Có 1 kết quả:

ㄋㄧˇ
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 方 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: YSOSP (卜尸人尸心)
Unicode: U+65CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nỉ
Âm Nôm: nể
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): たなび.く (tanabi.ku)
Âm Quảng Đông: nei5

Tự hình 2

1/1

ㄋㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ỷ nỉ 旖旎)

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “y nỉ” 旖旎.

Từ điển Thiều Chửu

① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 旖旎 [yênê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phất phơ mềm mại. Cũng nói: Ni nỉ.

Từ điển Trung-Anh

fluttering of flags

Từ ghép 1