Có 3 kết quả:

còu ㄘㄡˋzòu ㄗㄡˋㄗㄨˊ
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, zòu ㄗㄡˋ, ㄗㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 方 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOOK (卜尸人人大)
Unicode: U+65CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấu, thấu, tộc
Âm Nôm: sộc, tọc, tộc
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thân thuộc, dòng dõi. § Ghi chú: Từ cha, con đến cháu là “tam tộc” 三族 ba dòng. Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là “cửu tộc” 九族 chín dòng.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thân thuộc, dòng dõi. § Ghi chú: Từ cha, con đến cháu là “tam tộc” 三族 ba dòng. Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là “cửu tộc” 九族 chín dòng.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.

ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

loài, dòng dõi, họ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thân thuộc, dòng dõi. § Ghi chú: Từ cha, con đến cháu là “tam tộc” 三族 ba dòng. Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là “cửu tộc” 九族 chín dòng.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.

Từ điển Thiều Chửu

① Loài, dòng dõi, con cháu cùng một liêu thuộc với nhau gọi là tộc. Từ cha, con đến cháu là ba dòng (tam tộc 三族). Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là chín dòng (cửu tộc 九族). Giết cả cha mẹ vợ con gọi là diệt tộc 滅族.
② Họ, cùng một họ với nhau gọi là tộc, như tộc nhân 族人 người họ, tộc trưởng 族長 trưởng họ, v.v.
③ Loài, như giới tộc 介族 loài có vẩy, ngư tộc 魚族 loài cá, v.v.
④ Bụi, như tộc sinh 族生 mọc từng bụi.
⑤ Hai mươi lăm nhà là một lư 閭, bốn lư là một tộc 族.
⑥ Một âm là tấu, dùng như chữ tấu 奏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiết tấu (dùng như 奏, bộ 大).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dân tộc: 漢族 Dân tộc Hán;
② Họ, gia tộc: 同族 Cùng họ, có họ với nhau;
③ Loài: 水族 Loài ở dưới nước; 介族 Loài có vảy;
④ (văn) Bụi (cây): 族生 Mọc thành từng bụi;
⑤ (văn) Hai mươi lăm là một lư 閭, bốn lư là một tộc;
⑥ (văn) Giết cả họ, tru di tam tộc: 以古非今者族 Kẻ nào lấy cổ để bài bác kim thì giết hết cả họ (Sử kí);
⑦ (văn) Tụ, đùn lại: 雲氣不待族而雨 Hơi mây không chờ đùn lại mà có mưa (Trang tử).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự thay đổi của điệu nhạc. Td: Tiết tấu — Như chữ Tấu 奏 — Các âm khác là Tộc, Thấu. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng họ — Họ hàng — Loài. Td: Thuỷ tộc ( loài vật sống dưới nước ).

Từ điển Trung-Anh

(1) race
(2) nationality
(3) ethnicity
(4) clan
(5) by extension, social group (e.g. office workers 上班族)

Từ ghép 621

Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿坝藏族羌族自治州Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿壩藏族羌族自治州Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈萨克族自治县Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈薩克族自治縣Ā měi zú 阿美族Bā bù lā zú 巴布拉族Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族权力机构Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴馬瑤族自治縣Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴马瑶族自治县Bā tè wǎ zú 巴特瓦族Bā zǎi zú 巴宰族Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治县Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治縣Bái zú 白族Bǎo ān zú 保安族Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣Bēi nán zú 卑南族Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治县Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治縣Běi fāng Mín zú Dà xué 北方民族大学Běi fāng Mín zú Dà xué 北方民族大學Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北鎮滿族自治縣Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北镇满族自治县bēn bēn zú 奔奔族Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪满族自治县Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪滿族自治縣běn zú yǔ 本族語běn zú yǔ 本族语Bēng lóng zú 崩龍族Bēng lóng zú 崩龙族Bù nóng zú 布农族Bù nóng zú 布農族bù zú 部族Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 沧源佤族自治县Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 滄源佤族自治縣cǎo méi zú 草莓族Chán hé Huí zú qū 瀍河回族区Chán hé Huí zú qū 瀍河回族區Chāng jí Huí zú zì zhì zhōu 昌吉回族自治州Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治县Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治縣Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 長白朝鮮族自治縣Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 长白朝鲜族自治县Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 長陽土家族自治縣Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 长阳土家族自治县Cháo xiǎn zú 朝鮮族Cháo xiǎn zú 朝鲜族Cháo zú 朝族Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治县Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治縣Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彝族自治州Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彞族自治州cí zú 詞族cí zú 词族Dá wù zú 达悟族Dá wù zú 達悟族Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大厂回族自治县Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大廠回族自治縣dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义dà Hàn zú zhǔ yì 大漢族主義Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑤族自治縣Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑶族自治县Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治县Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治縣dà zú 大族dān shēn guì zú 单身贵族dān shēn guì zú 單身貴族Dǎng xiàng zú 党项族Dǎng xiàng zú 黨項族Dào kǎ sī zú 道卡斯族Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州dī tóu zú 低头族dī tóu zú 低頭族Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪慶藏族自治州diào píng zú 吊瓶族dǐng zú 鼎族Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 东方黎族自治县Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 東方黎族自治縣Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 东乡族自治县Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 東鄉族自治縣Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑤族自治縣Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑶族自治县Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣Duō luō měi yuǎn zú 哆啰美远族Duō luō měi yuǎn zú 哆囉美遠族duō mín zú 多民族duō mín zú guó jiā 多民族国家duō mín zú guó jiā 多民族國家É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨边彝族自治县É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨邊彞族自治縣É luó sī zú 俄罗斯族É luó sī zú 俄羅斯族É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彝族自治县É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彞族自治縣È wēn kè zú 鄂温克族È wēn kè zú 鄂溫克族È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂溫克族自治旗Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治县Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治縣Fēi lì shì zú 非利士族fēi yú zú 飛魚族fēi yú zú 飞鱼族Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 丰宁满族自治县Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 豐寧滿族自治縣Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑤族自治縣Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣Gá hā wū zú 噶哈巫族Gá mǎ lán zú 噶玛兰族Gá mǎ lán zú 噶瑪蘭族Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu 甘南藏族自治州Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu 甘孜藏族自治州Gāo shān zú 高山族Gē lǎo zú 仡佬族Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑤族自治縣Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑶族自治县gōng xīn zú 工薪族Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 貢山獨龍族怒族自治縣Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 贡山独龙族怒族自治县Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 關嶺布依族苗族自治縣Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族区Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族區Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 广西壮族自治区Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 廣西壯族自治區guì zú 貴族guì zú 贵族guì zú huà 貴族化guì zú huà 贵族化guì zú shè huì 貴族社會guì zú shè huì 贵族社会guì zú shēn fèn 貴族身份guì zú shēn fèn 贵族身份guó zú 国族guó zú 國族Guǒ luò Zàng zú zì zhì zhōu 果洛藏族自治州Hā ní zú 哈尼族hā Rì zú 哈日族Hā sà kè zú 哈萨克族Hā sà kè zú 哈薩克族Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu 海北藏族自治州Hǎi nán Zàng zú Zì zhì zhōu 海南藏族自治州Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州Hàn mín zú 汉民族Hàn mín zú 漢民族Hàn zú 汉族Hàn zú 漢族hé chī zú 合吃族Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑤族自治縣Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治县Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治縣Hè zhé zú 赫哲族Hēi dào Jiā zú 黑道家族Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 紅河哈尼族彞族自治州Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 红河哈尼族彝族自治州Hóng yǎ zú 洪雅族Hú tú zú 胡图族Hú tú zú 胡圖族Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治县Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治縣huá zú 华族huá zú 華族Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治县Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治縣Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 环江毛南族自治县Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 環江毛南族自治縣Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁满族自治县Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁滿族自治縣Huáng dì zú 黃帝族Huáng dì zú 黄帝族Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黄南藏族自治州huáng zú 皇族Huáng zú nèi gé 皇族內閣Huáng zú nèi gé 皇族内阁Huí zú 回族Huí zú rén 回族人Jī nuò zú 基諾族Jī nuò zú 基诺族Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣Jí ěr jí sī zú 吉尔吉斯族Jí ěr jí sī zú 吉爾吉斯族jí hūn zú 急婚族jiā zú 家族jiā zú shù 家族树jiā zú shù 家族樹Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彝族自治县Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彞族自治縣Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江华瑶族自治县Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江華瑤族自治縣Jié zú 羯族Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑤族自治縣Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑶族自治县Jīng zú 京族Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景东彝族自治县Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景東彞族自治縣Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彝族自治县Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彞族自治縣Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景宁畲族自治县Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景寧畬族自治縣Jǐng pō zú 景頗族Jǐng pō zú 景颇族Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治县Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治縣Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣Kǎ wǎ zú 佧佤族Kǎi dá gé lán zú 凯达格兰族Kǎi dá gé lán zú 凱達格蘭族Kē ěr kè zī zú 柯尔克孜族Kē ěr kè zī zú 柯爾克孜族Kè yē zú 克耶族kěn lǎo zú 啃老族Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽城满族自治县Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬城滿族自治縣Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽甸满族自治县Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬甸滿族自治縣Lā hù zú 拉祜族lài xiào zú 賴校族lài xiào zú 赖校族Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 澜沧拉祜族自治县Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 瀾滄拉祜族自治縣Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 兰坪白族普米族自治县Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 蘭坪白族普米族自治縣Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 乐东黎族自治县Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 樂東黎族自治縣Léi lǎng zú 雷朗族Lí zú 黎族Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 丽江纳西族自治县Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 麗江納西族自治縣Lì sù zú 傈僳族Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 连南瑶族自治县Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 連南瑤族自治縣Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 连山壮族瑶族自治县Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 連山壯族瑤族自治縣Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 凉山彝族自治州Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 涼山彞族自治州Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 临夏回族自治州Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 臨夏回族自治州Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治县Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治縣líng zú 零族liú lián zú 榴莲族liú lián zú 榴蓮族Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治县Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治縣Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龍勝各族自治縣Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龙胜各族自治县Lǔ kǎi zú 魯凱族Lǔ kǎi zú 鲁凯族lǔ zú 卤族lǔ zú 鹵族Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彝族自治县Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彞族自治縣Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 祿勸彞族苗族自治縣Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 罗城仫佬族自治县Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 羅城仫佬族自治縣Luó màn yǔ zú 罗曼语族Luó màn yǔ zú 羅曼語族Luò bā zú 珞巴族Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 馬邊彞族自治縣Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 马边彝族自治县Mǎ sài zú 馬賽族Mǎ sài zú 马赛族Mǎn zú 满族Mǎn zú 滿族Māo wù zú 猫雾族Māo wù zú 貓霧族Máo nán zú 毛南族Méi lǐ sī Dá wò ěr zú qū 梅里斯达斡尔族区Méi lǐ sī Dá wò ěr zú qū 梅里斯達斡爾族區Mén bā zú 門巴族Mén bā zú 门巴族Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 門源回族自治縣Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 门源回族自治县Měng gǔ zú 蒙古族Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治县Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治縣Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣Miáo zú 苗族miè jué zhǒng zú 滅絕種族miè jué zhǒng zú 灭绝种族miè zú 滅族miè zú 灭族Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治县Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治縣mín zú 民族mín zú dà qiān xǐ 民族大迁徙mín zú dà qiān xǐ 民族大遷徙Mín zú Dà xué 民族大学Mín zú Dà xué 民族大學mín zú gōng yè 民族工业mín zú gōng yè 民族工業mín zú píng děng 民族平等mín zú shè huì zhǔ yì 民族社会主义mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義mín zú tuán jié 民族团结mín zú tuán jié 民族團結mín zú wǔ dǎo 民族舞蹈mín zú xué 民族学mín zú xué 民族學mín zú yīng xióng 民族英雄mín zú zá jū dì qū 民族杂居地区mín zú zá jū dì qū 民族雜居地區mín zú zhì 民族志mín zú zhǔ yì 民族主义mín zú zhǔ yì 民族主義mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒mín zú zì jué 民族自决mín zú zì jué 民族自決míng mén wàng zú 名門望族míng mén wàng zú 名门望族Mó suō zú 摩梭族Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治县Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治縣Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗Mǔ lǎo zú 姆佬族Mù lǎo zú 仫佬族Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治县Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治縣Nà xī zú 納西族Nà xī zú 纳西族nán dǎo mín zú 南岛民族nán dǎo mín zú 南島民族Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南涧彝族自治县Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南澗彞族自治縣Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 宁洱哈尼族彝族自治县Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 寧洱哈尼族彞族自治縣Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 宁蒗彝族自治县Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 寧蒗彞族自治縣Níng xià Huí zú Zì zhì qū 宁夏回族自治区Níng xià Huí zú Zì zhì qū 寧夏回族自治區Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治区Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治區Nù jiāng Lì sù zú zì zhì zhōu 怒江傈僳族自治州Nù zú 怒族Pái wān zú 排湾族Pái wān zú 排灣族Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣pǐn zú 品族Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣Píng pǔ zú 平埔族Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彝族自治县Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彞族自治縣Pǔ mǐ zú 普米族qī zú 戚族Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭尔罗斯蒙古族自治县Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州Qiāng zú 羌族qīn zú 亲族qīn zú 親族Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龍滿族自治縣Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龙满族自治县Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原满族自治县Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原滿族自治縣qióng máng zú 穷忙族qióng máng zú 窮忙族Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 琼中黎族苗族自治县Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 瓊中黎族苗族自治縣Qún hóu hóu zú 群猴猴族rén zú 人族Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治县Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治縣Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑤族自治縣Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑶族自治县Sā lā zú 撒拉族Sāi zú 塞族Sài dé kè zú 賽德克族Sài dé kè zú 赛德克族Sài xià zú 賽夏族Sài xià zú 赛夏族Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治县Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治縣Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治县Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治縣sān zú 三族Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地諾民族解放陣線Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地诺民族解放阵线shài hēi zú 晒黑族shài hēi zú 曬黑族Shǎn zú 閃族Shǎn zú 闪族shàng bān zú 上班族shǎo shù mín zú 少数民族shǎo shù mín zú 少數民族shǎo shù mín zú xiāng 少数民族乡shǎo shù mín zú xiāng 少數民族鄉Shào zú 邵族Shē zú 畬族Shē zú 畲族Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彝族自治县Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彞族自治縣Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治县Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治縣shì yào zú 試藥族shì yào zú 试药族shì zú 势族shì zú 勢族shì zú 士族shì zú 氏族Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣Shuǐ zú 水族shuǐ zú guǎn 水族館shuǐ zú guǎn 水族馆shuǐ zú xiāng 水族箱Shùn hé Huí zú qū 順河回族區Shùn hé Huí zú qū 顺河回族区Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肃北蒙古族自治县Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肅北蒙古族自治縣Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肃南裕固族自治县Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肅南裕固族自治縣Tǎ jí kè zú 塔吉克族Tǎ jiā lù zú yǔ 塔加路族語Tǎ jiā lù zú yǔ 塔加路族语Tǎ tǎ ěr zú 塔塔尔族Tǎ tǎ ěr zú 塔塔爾族Tài lǔ gé zú 太魯閣族Tài lǔ gé zú 太鲁阁族Tài yǎ zú 泰雅族Tè wǎ zú 特瓦族Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治县Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治縣Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治县Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治縣Tú xī zú 图西族Tú xī zú 圖西族Tǔ jiā zú 土家族Tǔ zú 土族Wǎ zú 佤族wàng zú 望族Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威宁彝族回族苗族自治县Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威寧彞族回族苗族自治縣Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彝族回族自治县Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彞族回族自治縣Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣Wéi wú ěr zú 維吾爾族Wéi wú ěr zú 维吾尔族Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 維西傈僳族自治縣Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 维西傈僳族自治县Wéi zú 維族Wéi zú 维族Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 烏什塔拉回族鄉Wū zī bié kè zú 乌兹别克族Wū zī bié kè zú 乌孜别克族Wū zī bié kè zú 烏孜別克族Wū zī bié kè zú 烏茲別克族wú ké zú 无壳族wú ké zú 無殼族Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治县Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治縣Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣Xī bó zú 錫伯族Xī bó zú 锡伯族Xī lā yǎ zú 西拉雅族Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治县Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治縣Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州Xiān bēi zú 鮮卑族Xiān bēi zú 鲜卑族Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新宾满族自治县Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新賓滿族自治縣Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治县Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治縣Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩满族自治县Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩滿族自治縣xū kè zú 虚客族xū kè zú 虛客族xuè zú 血族Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 寻甸回族彝族自治县Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 尋甸回族彞族自治縣Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治县Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治縣Yǎ měi zú 雅美族Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治县Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治縣Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延邊朝鮮族自治州Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治县Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治縣yáng piāo zú 洋漂族Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彝族自治县Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彞族自治縣Yáo zú 瑤族Yáo zú 瑶族Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通满族自治县Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通滿族自治縣yī zú 一族Yí zú 彝族Yí zú 彞族yí zú 遗族yí zú 遺族yǐ zú 蚁族yǐ zú 蟻族yì zú 异族yì zú 異族yín sī zú 銀絲族yín sī zú 银丝族Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣yǔ zú 羽族yǔ zú 語族yǔ zú 语族Yù gù zú 裕固族Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龍納西族自治縣Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龙纳西族自治县Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治县Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治縣Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉树藏族自治州Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州yù zhái zú 御宅族Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣yuán zhù mín zú 原住民族yuè guāng zú 月光族Zàng zú 藏族Zàng zú rén 藏族人Zhàn zú 佔族Zhàn zú 占族Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 鎮寧布依族苗族自治縣Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 镇宁布依族苗族自治县Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 鎮沅彞族哈尼族拉祜族自治縣Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县zhī zú 支族Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治县Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治縣Zhōng huá mín zú 中华民族Zhōng huá mín zú 中華民族Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大学Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大學zhǒng zú 种族zhǒng zú 種族zhǒng zú gé lí 种族隔离zhǒng zú gé lí 種族隔離zhǒng zú miè jué 种族灭绝zhǒng zú miè jué 種族滅絕zhǒng zú qí shì 种族歧视zhǒng zú qí shì 種族歧視zhǒng zú qīng chú 种族清除zhǒng zú qīng chú 種族清除zhǒng zú qīng xǐ 种族清洗zhǒng zú qīng xǐ 種族清洗zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 种族中心主义zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 種族中心主義zhǒng zú zhǔ yì 种族主义zhǒng zú zhǔ yì 種族主義zhǒng zú zhǔ yì zhě 种族主义者zhǒng zú zhǔ yì zhě 種族主義者zhòng zú 种族zhòng zú 種族zhū jiǔ zú 誅九族zhū jiǔ zú 诛九族zhǔ zú 主族Zhuàng zú 僮族Zhuàng zú 壮族Zhuàng zú 壯族zhuī xīng zú 追星族Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治县Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治縣zōng zú 宗族Zōu zú 邹族Zōu zú 鄒族zú lèi 族类zú lèi 族類zú miè 族滅zú miè 族灭zú pǔ 族譜zú pǔ 族谱zú qún 族群zú rén 族人zú yì 族裔zú zhū 族誅zú zhū 族诛