Có 3 kết quả:
còu ㄘㄡˋ • zòu ㄗㄡˋ • zú ㄗㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 方 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰方⿱𠂉矢
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOOK (卜尸人人大)
Unicode: U+65CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấu, thấu, tộc
Âm Nôm: sộc, tọc, tộc
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn: 족, 주
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Nôm: sộc, tọc, tộc
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn: 족, 주
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Sĩ vương miếu - 題士王廟 (Nguyễn Diệp Quảng)
• Hựu ký thám tộc thuộc - 又寄探族屬 (Trần Đình Tân)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Phần tứ nhu 3 - 汾沮洳 3 (Khổng Tử)
• Phú Ích Thánh Mẫu từ - 富益聖母祠 (Trương Công Giai)
• Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Tiên nguyên hoa thảo nhật phồn xương) - 奉和元日應制(仙源花草日繁昌) (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
• Hựu ký thám tộc thuộc - 又寄探族屬 (Trần Đình Tân)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Phần tứ nhu 3 - 汾沮洳 3 (Khổng Tử)
• Phú Ích Thánh Mẫu từ - 富益聖母祠 (Trương Công Giai)
• Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Tiên nguyên hoa thảo nhật phồn xương) - 奉和元日應制(仙源花草日繁昌) (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Tự phận ca - 自分歌 (Nguyễn Cao)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân thuộc, dòng dõi. § Ghi chú: Từ cha, con đến cháu là “tam tộc” 三族 ba dòng. Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là “cửu tộc” 九族 chín dòng.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân thuộc, dòng dõi. § Ghi chú: Từ cha, con đến cháu là “tam tộc” 三族 ba dòng. Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là “cửu tộc” 九族 chín dòng.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
loài, dòng dõi, họ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân thuộc, dòng dõi. § Ghi chú: Từ cha, con đến cháu là “tam tộc” 三族 ba dòng. Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là “cửu tộc” 九族 chín dòng.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.
2. (Danh) Người cùng một họ. ◎Như: “đồng tộc” 同族 người cùng họ, “tộc trưởng” 族長 người trưởng họ.
3. (Danh) Giống người. ◎Như: “Hán tộc” 漢族 giống người Hán, “Miêu tộc” 苗族 giống người Miêu.
4. (Danh) Chỗ gân và xương kết tụ. ◇Trang Tử 莊子: “Mỗi chí ư tộc, ngô kiến kì nan vi, truật nhiên vi giới” 每至於族, 吾見其難為, 怵然為戒 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Mỗi khi tới khớp xương, tôi thấy khó làm, lấy làm sợ mà hết sức cẩn thận.
5. (Danh) Loài, nhóm (cùng đặc tính). ◎Như: “giới tộc” 介族 loài có vảy, “ngư tộc” 魚族 loài cá, “quý tộc” 貴族 nhóm người quý phái (trong một xã hội).
6. (Danh) Đơn vị tổ chức hành chánh thời xưa. Hai mươi lăm nhà là một “lư” 閭, bốn lư là một “tộc” 族.
7. (Động) Thời xưa, xử người phạm tội, phạt liên lụy tới cả người thân thuộc (cha mẹ, anh em, vợ con), gọi là “tộc”.
8. (Động) Tiêu diệt. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Tộc Tần giả, Tần dã, phi thiên hạ dã” 族秦者, 秦也, 非天下也 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Kẻ diệt Tần chính là Tần chính là Tần, không phải là thiên hạ.
9. (Phó) Thành bụi, thành nhóm, thành bầy. ◎Như: “tộc sinh” 族生 mọc thành bụi, “tộc cư” 族居 ở tụ tập.
10. Một âm là “tấu”. § Thông “tấu” 奏.
11. Một âm là “thấu”. § Thông “thấu” 蔟. ◎Như: “thái thấu” 太族.
Từ điển Thiều Chửu
① Loài, dòng dõi, con cháu cùng một liêu thuộc với nhau gọi là tộc. Từ cha, con đến cháu là ba dòng (tam tộc 三族). Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là chín dòng (cửu tộc 九族). Giết cả cha mẹ vợ con gọi là diệt tộc 滅族.
② Họ, cùng một họ với nhau gọi là tộc, như tộc nhân 族人 người họ, tộc trưởng 族長 trưởng họ, v.v.
③ Loài, như giới tộc 介族 loài có vẩy, ngư tộc 魚族 loài cá, v.v.
④ Bụi, như tộc sinh 族生 mọc từng bụi.
⑤ Hai mươi lăm nhà là một lư 閭, bốn lư là một tộc 族.
⑥ Một âm là tấu, dùng như chữ tấu 奏.
② Họ, cùng một họ với nhau gọi là tộc, như tộc nhân 族人 người họ, tộc trưởng 族長 trưởng họ, v.v.
③ Loài, như giới tộc 介族 loài có vẩy, ngư tộc 魚族 loài cá, v.v.
④ Bụi, như tộc sinh 族生 mọc từng bụi.
⑤ Hai mươi lăm nhà là một lư 閭, bốn lư là một tộc 族.
⑥ Một âm là tấu, dùng như chữ tấu 奏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiết tấu (dùng như 奏, bộ 大).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dân tộc: 漢族 Dân tộc Hán;
② Họ, gia tộc: 同族 Cùng họ, có họ với nhau;
③ Loài: 水族 Loài ở dưới nước; 介族 Loài có vảy;
④ (văn) Bụi (cây): 族生 Mọc thành từng bụi;
⑤ (văn) Hai mươi lăm là một lư 閭, bốn lư là một tộc;
⑥ (văn) Giết cả họ, tru di tam tộc: 以古非今者族 Kẻ nào lấy cổ để bài bác kim thì giết hết cả họ (Sử kí);
⑦ (văn) Tụ, đùn lại: 雲氣不待族而雨 Hơi mây không chờ đùn lại mà có mưa (Trang tử).
② Họ, gia tộc: 同族 Cùng họ, có họ với nhau;
③ Loài: 水族 Loài ở dưới nước; 介族 Loài có vảy;
④ (văn) Bụi (cây): 族生 Mọc thành từng bụi;
⑤ (văn) Hai mươi lăm là một lư 閭, bốn lư là một tộc;
⑥ (văn) Giết cả họ, tru di tam tộc: 以古非今者族 Kẻ nào lấy cổ để bài bác kim thì giết hết cả họ (Sử kí);
⑦ (văn) Tụ, đùn lại: 雲氣不待族而雨 Hơi mây không chờ đùn lại mà có mưa (Trang tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sự thay đổi của điệu nhạc. Td: Tiết tấu — Như chữ Tấu 奏 — Các âm khác là Tộc, Thấu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng họ — Họ hàng — Loài. Td: Thuỷ tộc ( loài vật sống dưới nước ).
Từ điển Trung-Anh
(1) race
(2) nationality
(3) ethnicity
(4) clan
(5) by extension, social group (e.g. office workers 上班族)
(2) nationality
(3) ethnicity
(4) clan
(5) by extension, social group (e.g. office workers 上班族)
Từ ghép 621
Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿坝藏族羌族自治州 • Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿壩藏族羌族自治州 • Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈萨克族自治县 • Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈薩克族自治縣 • Ā měi zú 阿美族 • Bā bù lā zú 巴布拉族 • Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族权力机构 • Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構 • Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴馬瑤族自治縣 • Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴马瑶族自治县 • Bā tè wǎ zú 巴特瓦族 • Bā zǎi zú 巴宰族 • Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治县 • Bái shā Lí zú Zì zhì xiàn 白沙黎族自治縣 • Bái zú 白族 • Bǎo ān zú 保安族 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣 • Bēi nán zú 卑南族 • Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治县 • Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治縣 • Běi fāng Mín zú Dà xué 北方民族大学 • Běi fāng Mín zú Dà xué 北方民族大學 • Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北鎮滿族自治縣 • Běi zhèn mǎn zú Zì zhì xiàn 北镇满族自治县 • bēn bēn zú 奔奔族 • Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪满族自治县 • Běn xī Mǎn zú Zì zhì xiàn 本溪滿族自治縣 • běn zú yǔ 本族語 • běn zú yǔ 本族语 • Bēng lóng zú 崩龍族 • Bēng lóng zú 崩龙族 • Bù nóng zú 布农族 • Bù nóng zú 布農族 • bù zú 部族 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 沧源佤族自治县 • Cāng yuán Wǎ zú Zì zhì xiàn 滄源佤族自治縣 • cǎo méi zú 草莓族 • Chán hé Huí zú qū 瀍河回族区 • Chán hé Huí zú qū 瀍河回族區 • Chāng jí Huí zú zì zhì zhōu 昌吉回族自治州 • Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治县 • Chāng jiāng Lí zú Zì zhì xiàn 昌江黎族自治縣 • Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 長白朝鮮族自治縣 • Cháng bái Cháo xiǎn zú Zì zhì xiàn 长白朝鲜族自治县 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 長陽土家族自治縣 • Cháng yáng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 长阳土家族自治县 • Cháo xiǎn zú 朝鮮族 • Cháo xiǎn zú 朝鲜族 • Cháo zú 朝族 • Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治县 • Chéng bù Miáo zú Zì zhì xiàn 城步苗族自治縣 • Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彝族自治州 • Chǔ xióng Yí zú zì zhì zhōu 楚雄彞族自治州 • cí zú 詞族 • cí zú 词族 • Dá wù zú 达悟族 • Dá wù zú 達悟族 • Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大厂回族自治县 • Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大廠回族自治縣 • dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义 • dà Hàn zú zhǔ yì 大漢族主義 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑤族自治縣 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑶族自治县 • Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu 大理白族自治州 • Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治县 • Dà tōng Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 大通回族土族自治縣 • dà zú 大族 • dān shēn guì zú 单身贵族 • dān shēn guì zú 單身貴族 • Dǎng xiàng zú 党项族 • Dǎng xiàng zú 黨項族 • Dào kǎ sī zú 道卡斯族 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治县 • Dào zhēn Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 道真仡佬族苗族自治縣 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景頗族自治州 • Dé hóng Dǎi zú Jǐng pō zú zì zhì zhōu 德宏傣族景颇族自治州 • dī tóu zú 低头族 • dī tóu zú 低頭族 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪庆藏族自治州 • Dí qìng Zàng zú zì zhì zhōu 迪慶藏族自治州 • diào píng zú 吊瓶族 • dǐng zú 鼎族 • Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 东方黎族自治县 • Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 東方黎族自治縣 • Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 东乡族自治县 • Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 東鄉族自治縣 • Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑤族自治縣 • Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑶族自治县 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜尔伯特蒙古族自治县 • Dù ěr bó tè Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 杜爾伯特蒙古族自治縣 • Duō luō měi yuǎn zú 哆啰美远族 • Duō luō měi yuǎn zú 哆囉美遠族 • duō mín zú 多民族 • duō mín zú guó jiā 多民族国家 • duō mín zú guó jiā 多民族國家 • É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨边彝族自治县 • É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨邊彞族自治縣 • É luó sī zú 俄罗斯族 • É luó sī zú 俄羅斯族 • É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彝族自治县 • É shān yí zú Zì zhì xiàn 峨山彞族自治縣 • È wēn kè zú 鄂温克族 • È wēn kè zú 鄂溫克族 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂溫克族自治旗 • Ēn shī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 恩施土家族苗族自治州 • Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治县 • Fáng chéng Gè zú Zì zhì xiàn 防城各族自治縣 • Fēi lì shì zú 非利士族 • fēi yú zú 飛魚族 • fēi yú zú 飞鱼族 • Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 丰宁满族自治县 • Fēng níng Mǎn zú Zì zhì xiàn 豐寧滿族自治縣 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑤族自治縣 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县 • Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县 • Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣 • Gá hā wū zú 噶哈巫族 • Gá mǎ lán zú 噶玛兰族 • Gá mǎ lán zú 噶瑪蘭族 • Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu 甘南藏族自治州 • Gān zī Zàng zú zì zhì zhōu 甘孜藏族自治州 • Gāo shān zú 高山族 • Gē lǎo zú 仡佬族 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿馬傣族佤族自治縣 • Gěng mǎ Dǎi zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 耿马傣族佤族自治县 • Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑤族自治縣 • Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑶族自治县 • gōng xīn zú 工薪族 • Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 貢山獨龍族怒族自治縣 • Gòng shān Dú lóng zú Nù zú Zì zhì xiàn 贡山独龙族怒族自治县 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 关岭布依族苗族自治县 • Guān lǐng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 關嶺布依族苗族自治縣 • Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族区 • Guǎn chéng Huí zú Qū 管城回族區 • Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 广西壮族自治区 • Guǎng xī Zhuàng zú Zì zhì qū 廣西壯族自治區 • guì zú 貴族 • guì zú 贵族 • guì zú huà 貴族化 • guì zú huà 贵族化 • guì zú shè huì 貴族社會 • guì zú shè huì 贵族社会 • guì zú shēn fèn 貴族身份 • guì zú shēn fèn 贵族身份 • guó zú 国族 • guó zú 國族 • Guǒ luò Zàng zú zì zhì zhōu 果洛藏族自治州 • Hā ní zú 哈尼族 • hā Rì zú 哈日族 • Hā sà kè zú 哈萨克族 • Hā sà kè zú 哈薩克族 • Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu 海北藏族自治州 • Hǎi nán Zàng zú Zì zhì zhōu 海南藏族自治州 • Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州 • Hàn mín zú 汉民族 • Hàn mín zú 漢民族 • Hàn zú 汉族 • Hàn zú 漢族 • hé chī zú 合吃族 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑤族自治縣 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县 • Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治县 • Hé nán Méng gǔ zú Zì zhì xiàn 河南蒙古族自治縣 • Hè zhé zú 赫哲族 • Hēi dào Jiā zú 黑道家族 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 紅河哈尼族彞族自治州 • Hóng hé Hā ní zú Yí zú zì zhì zhōu 红河哈尼族彝族自治州 • Hóng yǎ zú 洪雅族 • Hú tú zú 胡图族 • Hú tú zú 胡圖族 • Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治县 • Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治縣 • huá zú 华族 • huá zú 華族 • Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治县 • Huà lóng Huí zú Zì zhì xiàn 化隆回族自治縣 • Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 环江毛南族自治县 • Huán jiāng Máo nán zú Zì zhì xiàn 環江毛南族自治縣 • Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁满族自治县 • Huán rén Mǎn zú Zì zhì xiàn 桓仁滿族自治縣 • Huáng dì zú 黃帝族 • Huáng dì zú 黄帝族 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黄南藏族自治州 • huáng zú 皇族 • Huáng zú nèi gé 皇族內閣 • Huáng zú nèi gé 皇族内阁 • Huí zú 回族 • Huí zú rén 回族人 • Jī nuò zú 基諾族 • Jī nuò zú 基诺族 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 • Jí ěr jí sī zú 吉尔吉斯族 • Jí ěr jí sī zú 吉爾吉斯族 • jí hūn zú 急婚族 • jiā zú 家族 • jiā zú shù 家族树 • jiā zú shù 家族樹 • Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彝族自治县 • Jiāng chéng Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 江城哈尼族彞族自治縣 • Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江华瑶族自治县 • Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江華瑤族自治縣 • Jié zú 羯族 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑤族自治縣 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑶族自治县 • Jīng zú 京族 • Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景东彝族自治县 • Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景東彞族自治縣 • Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彝族自治县 • Jǐng gǔ Dǎi zú Yí zú Zì zhì xiàn 景谷傣族彞族自治縣 • Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景宁畲族自治县 • Jǐng níng Shē zú Zì zhì xiàn 景寧畬族自治縣 • Jǐng pō zú 景頗族 • Jǐng pō zú 景颇族 • Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治县 • Jìng zhōu Miáo zú Dòng zú Zì zhì xiàn 靖州苗族侗族自治縣 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治县 • Kā lǎ qìn Zuǒ yì Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 喀喇沁左翼蒙古族自治縣 • Kǎ wǎ zú 佧佤族 • Kǎi dá gé lán zú 凯达格兰族 • Kǎi dá gé lán zú 凱達格蘭族 • Kē ěr kè zī zú 柯尔克孜族 • Kē ěr kè zī zú 柯爾克孜族 • Kè yē zú 克耶族 • kěn lǎo zú 啃老族 • Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽城满族自治县 • Kuān chéng Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬城滿族自治縣 • Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 宽甸满族自治县 • Kuān diàn Mǎn zú Zì zhì xiàn 寬甸滿族自治縣 • Lā hù zú 拉祜族 • lài xiào zú 賴校族 • lài xiào zú 赖校族 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 澜沧拉祜族自治县 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 瀾滄拉祜族自治縣 • Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 兰坪白族普米族自治县 • Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 蘭坪白族普米族自治縣 • Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 乐东黎族自治县 • Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 樂東黎族自治縣 • Léi lǎng zú 雷朗族 • Lí zú 黎族 • Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 丽江纳西族自治县 • Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 麗江納西族自治縣 • Lì sù zú 傈僳族 • Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 连南瑶族自治县 • Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 連南瑤族自治縣 • Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 连山壮族瑶族自治县 • Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 連山壯族瑤族自治縣 • Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 凉山彝族自治州 • Liáng shān Yí zú zì zhì zhōu 涼山彞族自治州 • Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 临夏回族自治州 • Lín xià Huí zú zì zhì zhōu 臨夏回族自治州 • Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治县 • Líng shuǐ Lí zú Zì zhì xiàn 陵水黎族自治縣 • líng zú 零族 • liú lián zú 榴莲族 • liú lián zú 榴蓮族 • Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治县 • Lóng lín Gè zú Zì zhì xiàn 隆林各族自治縣 • Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龍勝各族自治縣 • Lóng shèng Gè zú Zì zhì xiàn 龙胜各族自治县 • Lǔ kǎi zú 魯凱族 • Lǔ kǎi zú 鲁凯族 • lǔ zú 卤族 • lǔ zú 鹵族 • Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彝族自治县 • Lù nán Yí zú Zì zhì xiàn 路南彞族自治縣 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 祿勸彞族苗族自治縣 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 罗城仫佬族自治县 • Luó chéng Mù lǎo zú Zì zhì xiàn 羅城仫佬族自治縣 • Luó màn yǔ zú 罗曼语族 • Luó màn yǔ zú 羅曼語族 • Luò bā zú 珞巴族 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻阳苗族自治县 • Má yáng Miáo zú Zì zhì xiàn 麻陽苗族自治縣 • Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 馬邊彞族自治縣 • Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 马边彝族自治县 • Mǎ sài zú 馬賽族 • Mǎ sài zú 马赛族 • Mǎn zú 满族 • Mǎn zú 滿族 • Māo wù zú 猫雾族 • Māo wù zú 貓霧族 • Máo nán zú 毛南族 • Méi lǐ sī Dá wò ěr zú qū 梅里斯达斡尔族区 • Méi lǐ sī Dá wò ěr zú qū 梅里斯達斡爾族區 • Mén bā zú 門巴族 • Mén bā zú 门巴族 • Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 門源回族自治縣 • Mén yuán Huí zú Zì zhì xiàn 门源回族自治县 • Měng gǔ zú 蒙古族 • Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治县 • Mèng cūn Huí zú Zì zhì xiàn 孟村回族自治縣 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣 • Miáo zú 苗族 • miè jué zhǒng zú 滅絕種族 • miè jué zhǒng zú 灭绝种族 • miè zú 滅族 • miè zú 灭族 • Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治县 • Mín hé Huí zú Tǔ zú Zì zhì xiàn 民和回族土族自治縣 • mín zú 民族 • mín zú dà qiān xǐ 民族大迁徙 • mín zú dà qiān xǐ 民族大遷徙 • Mín zú Dà xué 民族大学 • Mín zú Dà xué 民族大學 • mín zú gōng yè 民族工业 • mín zú gōng yè 民族工業 • mín zú píng děng 民族平等 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社会主义 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義 • mín zú tuán jié 民族团结 • mín zú tuán jié 民族團結 • mín zú wǔ dǎo 民族舞蹈 • mín zú xué 民族学 • mín zú xué 民族學 • mín zú yīng xióng 民族英雄 • mín zú zá jū dì qū 民族杂居地区 • mín zú zá jū dì qū 民族雜居地區 • mín zú zhì 民族志 • mín zú zhǔ yì 民族主义 • mín zú zhǔ yì 民族主義 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主义情绪 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒 • mín zú zì jué 民族自决 • mín zú zì jué 民族自決 • míng mén wàng zú 名門望族 • míng mén wàng zú 名门望族 • Mó suō zú 摩梭族 • Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治县 • Mò jiāng Hā ní zú Zì zhì xiàn 墨江哈尼族自治縣 • Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗 • Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗 • Mǔ lǎo zú 姆佬族 • Mù lǎo zú 仫佬族 • Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治县 • Mù lǐ Zàng zú Zì zhì xiàn 木里藏族自治縣 • Nà xī zú 納西族 • Nà xī zú 纳西族 • nán dǎo mín zú 南岛民族 • nán dǎo mín zú 南島民族 • Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南涧彝族自治县 • Nán jiàn yí zú Zì zhì xiàn 南澗彞族自治縣 • Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 宁洱哈尼族彝族自治县 • Níng ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 寧洱哈尼族彞族自治縣 • Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 宁蒗彝族自治县 • Níng làng Yí zú Zì zhì xiàn 寧蒗彞族自治縣 • Níng xià Huí zú Zì zhì qū 宁夏回族自治区 • Níng xià Huí zú Zì zhì qū 寧夏回族自治區 • Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治区 • Nù jiāng Lì sù zú Zì zhì qū 怒江傈僳族自治區 • Nù jiāng Lì sù zú zì zhì zhōu 怒江傈僳族自治州 • Nù zú 怒族 • Pái wān zú 排湾族 • Pái wān zú 排灣族 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治县 • Péng shuǐ Miáo zú Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 彭水苗族土家族自治縣 • pǐn zú 品族 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏邊苗族自治縣 • Píng pǔ zú 平埔族 • Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彝族自治县 • Pǔ ěr Hā ní zú Yí zú Zì zhì xiàn 普洱哈尼族彞族自治縣 • Pǔ mǐ zú 普米族 • qī zú 戚族 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔东南苗族侗族自治州 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭尔罗斯蒙古族自治县 • Qián guō ěr Luó sī Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 前郭爾羅斯蒙古族自治縣 • Qián nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔南布依族苗族自治州 • Qián xī nán Bù yī zú Miáo zú zì zhì zhōu 黔西南布依族苗族自治州 • Qiāng zú 羌族 • qīn zú 亲族 • qīn zú 親族 • Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龍滿族自治縣 • Qīng lóng Mǎn zú Zì zhì xiàn 青龙满族自治县 • Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原满族自治县 • Qīng yuán Mǎn zú Zì zhì xiàn 清原滿族自治縣 • qióng máng zú 穷忙族 • qióng máng zú 窮忙族 • Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 琼中黎族苗族自治县 • Qióng zhōng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 瓊中黎族苗族自治縣 • Qún hóu hóu zú 群猴猴族 • rén zú 人族 • Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治县 • Róng shuǐ Miáo zú Zì zhì xiàn 融水苗族自治縣 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑤族自治縣 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑶族自治县 • Sā lā zú 撒拉族 • Sāi zú 塞族 • Sài dé kè zú 賽德克族 • Sài dé kè zú 赛德克族 • Sài xià zú 賽夏族 • Sài xià zú 赛夏族 • Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治县 • Sān dū shuǐ zú Zì zhì xiàn 三都水族自治縣 • Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治县 • Sān jiāng dòng zú Zì zhì xiàn 三江侗族自治縣 • sān zú 三族 • Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地諾民族解放陣線 • Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地诺民族解放阵线 • shài hēi zú 晒黑族 • shài hēi zú 曬黑族 • Shǎn zú 閃族 • Shǎn zú 闪族 • shàng bān zú 上班族 • shǎo shù mín zú 少数民族 • shǎo shù mín zú 少數民族 • shǎo shù mín zú xiāng 少数民族乡 • shǎo shù mín zú xiāng 少數民族鄉 • Shào zú 邵族 • Shē zú 畬族 • Shē zú 畲族 • Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彝族自治县 • Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彞族自治縣 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治县 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治縣 • shì yào zú 試藥族 • shì yào zú 试药族 • shì zú 势族 • shì zú 勢族 • shì zú 士族 • shì zú 氏族 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Shuǐ zú 水族 • shuǐ zú guǎn 水族館 • shuǐ zú guǎn 水族馆 • shuǐ zú xiāng 水族箱 • Shùn hé Huí zú qū 順河回族區 • Shùn hé Huí zú qū 顺河回族区 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣 • Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肃北蒙古族自治县 • Sù běi Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 肅北蒙古族自治縣 • Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肃南裕固族自治县 • Sù nán Yù gù zú Zì zhì xiàn 肅南裕固族自治縣 • Tǎ jí kè zú 塔吉克族 • Tǎ jiā lù zú yǔ 塔加路族語 • Tǎ jiā lù zú yǔ 塔加路族语 • Tǎ tǎ ěr zú 塔塔尔族 • Tǎ tǎ ěr zú 塔塔爾族 • Tài lǔ gé zú 太魯閣族 • Tài lǔ gé zú 太鲁阁族 • Tài yǎ zú 泰雅族 • Tè wǎ zú 特瓦族 • Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治县 • Tiān zhù Zàng zú Zì zhì xiàn 天祝藏族自治縣 • Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治县 • Tōng dào Dòng zú Zì zhì xiàn 通道侗族自治縣 • Tú xī zú 图西族 • Tú xī zú 圖西族 • Tǔ jiā zú 土家族 • Tǔ zú 土族 • Wǎ zú 佤族 • wàng zú 望族 • Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威宁彝族回族苗族自治县 • Wēi níng Yí zú Huí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 威寧彞族回族苗族自治縣 • Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彝族回族自治县 • Wēi shān Yí zú Huí zú Zì zhì xiàn 巍山彞族回族自治縣 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 围场满族蒙古族自治县 • Wéi chǎng Mǎn zú Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 圍場滿族蒙古族自治縣 • Wéi wú ěr zú 維吾爾族 • Wéi wú ěr zú 维吾尔族 • Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 維西傈僳族自治縣 • Wéi xī Lì sù zú Zì zhì xiàn 维西傈僳族自治县 • Wéi zú 維族 • Wéi zú 维族 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州 • Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州 • Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 乌什塔拉回族乡 • Wū shén tǎ lā Huí zú xiāng 烏什塔拉回族鄉 • Wū zī bié kè zú 乌兹别克族 • Wū zī bié kè zú 乌孜别克族 • Wū zī bié kè zú 烏孜別克族 • Wū zī bié kè zú 烏茲別克族 • wú ké zú 无壳族 • wú ké zú 無殼族 • Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治县 • Wǔ fēng Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 五峰土家族自治縣 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣 • Xī bó zú 錫伯族 • Xī bó zú 锡伯族 • Xī lā yǎ zú 西拉雅族 • Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治县 • Xī méng Wǎ zú Zì zhì xiàn 西盟佤族自治縣 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西双版纳傣族自治州 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州 • Xiān bēi zú 鮮卑族 • Xiān bēi zú 鲜卑族 • Xiāng xī Tǔ jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu 湘西土家族苗族自治州 • Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新宾满族自治县 • Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新賓滿族自治縣 • Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治县 • Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治縣 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治县 • Xiù shān Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 秀山土家族苗族自治縣 • Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩满族自治县 • Xiù yán mǎn zú Zì zhì xiàn 岫岩滿族自治縣 • xū kè zú 虚客族 • xū kè zú 虛客族 • xuè zú 血族 • Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 寻甸回族彝族自治县 • Xún diàn Huí zú Yí zú Zì zhì xiàn 尋甸回族彞族自治縣 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治县 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治縣 • Yǎ měi zú 雅美族 • Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治县 • Yān qí Huí zú Zì zhì xiàn 焉耆回族自治縣 • Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州 • Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延邊朝鮮族自治州 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治县 • Yán hé Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 沿河土家族自治縣 • yáng piāo zú 洋漂族 • Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彝族自治县 • Yàng bì Yí zú Zì zhì xiàn 漾濞彞族自治縣 • Yáo zú 瑤族 • Yáo zú 瑶族 • Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通满族自治县 • Yī tōng Mǎn zú Zì zhì xiàn 伊通滿族自治縣 • yī zú 一族 • Yí zú 彝族 • Yí zú 彞族 • yí zú 遗族 • yí zú 遺族 • yǐ zú 蚁族 • yǐ zú 蟻族 • yì zú 异族 • yì zú 異族 • yín sī zú 銀絲族 • yín sī zú 银丝族 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉阳土家族苗族自治县 • Yǒu yáng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 酉陽土家族苗族自治縣 • yǔ zú 羽族 • yǔ zú 語族 • yǔ zú 语族 • Yù gù zú 裕固族 • Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龍納西族自治縣 • Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龙纳西族自治县 • Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治县 • Yù píng Dòng zú Zì zhì xiàn 玉屏侗族自治縣 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉树藏族自治州 • Yù shù Zàng zú zì zhì zhōu 玉樹藏族自治州 • yù zhái zú 御宅族 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣 • yuán zhù mín zú 原住民族 • yuè guāng zú 月光族 • Zàng zú 藏族 • Zàng zú rén 藏族人 • Zhàn zú 佔族 • Zhàn zú 占族 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣 • Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 鎮寧布依族苗族自治縣 • Zhèn níng Bù yī zú Miáo zú Zì zhì xiàn 镇宁布依族苗族自治县 • Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 鎮沅彞族哈尼族拉祜族自治縣 • Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县 • zhī zú 支族 • Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治县 • Zhǐ jiāng Dòng zú Zì zhì xiàn 芷江侗族自治縣 • Zhōng huá mín zú 中华民族 • Zhōng huá mín zú 中華民族 • Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大学 • Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大學 • zhǒng zú 种族 • zhǒng zú 種族 • zhǒng zú gé lí 种族隔离 • zhǒng zú gé lí 種族隔離 • zhǒng zú miè jué 种族灭绝 • zhǒng zú miè jué 種族滅絕 • zhǒng zú qí shì 种族歧视 • zhǒng zú qí shì 種族歧視 • zhǒng zú qīng chú 种族清除 • zhǒng zú qīng chú 種族清除 • zhǒng zú qīng xǐ 种族清洗 • zhǒng zú qīng xǐ 種族清洗 • zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 种族中心主义 • zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì 種族中心主義 • zhǒng zú zhǔ yì 种族主义 • zhǒng zú zhǔ yì 種族主義 • zhǒng zú zhǔ yì zhě 种族主义者 • zhǒng zú zhǔ yì zhě 種族主義者 • zhòng zú 种族 • zhòng zú 種族 • zhū jiǔ zú 誅九族 • zhū jiǔ zú 诛九族 • zhǔ zú 主族 • Zhuàng zú 僮族 • Zhuàng zú 壮族 • Zhuàng zú 壯族 • zhuī xīng zú 追星族 • Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治县 • Zǐ yún Miáo zú Bù yī zú Zì zhì xiàn 紫云苗族布依族自治縣 • zōng zú 宗族 • Zōu zú 邹族 • Zōu zú 鄒族 • zú lèi 族类 • zú lèi 族類 • zú miè 族滅 • zú miè 族灭 • zú pǔ 族譜 • zú pǔ 族谱 • zú qún 族群 • zú rén 族人 • zú yì 族裔 • zú zhū 族誅 • zú zhū 族诛