Có 1 kết quả:

zhào ㄓㄠˋ
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: fāng 方 (+8 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YSOLO (卜尸人中人)
Unicode: U+65D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: siu6, ziu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

zhào ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cờ triệu (cờ có thêu hình rắn, rùa)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Loại cờ thêu hình rắn, rùa.

Từ điển Thiều Chửu

① Cờ triệu, thứ cờ thêu con rắn, con rùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cờ triệu (có thêu hình rắn, rùa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại cờ có tua xung quanh, dầu cán cờ có hình đầu rồng, đầu rắn.

Từ điển Trung-Anh

banner