Có 2 kết quả:
qiào ㄑㄧㄠˋ • shāo ㄕㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dải cờ, lèo cờ
Từ điển Thiều Chửu
① Giải cờ, lèo cờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dải cờ, lèo cờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giải cờ, tua cờ, lèo cờ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dải cờ, lèo cờ.
Từ điển Trung-Anh
serrated edges on a Chinese flag