Có 2 kết quả:
qiào ㄑㄧㄠˋ • shāo ㄕㄠ
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, shāo ㄕㄠ
Tổng nét: 13
Bộ: fāng 方 (+9 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉肖
Nét bút: 丶一フノノ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YSOFB (卜尸人火月)
Unicode: U+65D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: fāng 方 (+9 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉肖
Nét bút: 丶一フノノ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YSOFB (卜尸人火月)
Unicode: U+65D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌 (Đỗ Phủ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌 (Đỗ Phủ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dải cờ, lèo cờ
Từ điển Thiều Chửu
① Giải cờ, lèo cờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dải cờ, lèo cờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giải cờ, tua cờ, lèo cờ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dải cờ, lèo cờ.
Từ điển Trung-Anh
serrated edges on a Chinese flag