Có 1 kết quả:
yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 14
Bộ: fāng 方 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰方⿱𠂉奇
Nét bút: 丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YSOKR (卜尸人大口)
Unicode: U+65D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Cảm ngộ kỳ 23 - 感遇其二十三 (Trần Tử Ngang)
• Điệu Kính phi kỳ 3 - 悼敬妃其三 (Nguyễn Hiển Tông)
• Quan duyệt thuỷ trận - 觀閱水陣 (Nguyễn Trãi)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Cảm ngộ kỳ 23 - 感遇其二十三 (Trần Tử Ngang)
• Điệu Kính phi kỳ 3 - 悼敬妃其三 (Nguyễn Hiển Tông)
• Quan duyệt thuỷ trận - 觀閱水陣 (Nguyễn Trãi)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thướt tha
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẽ mềm mại như lá cờ bay.
Từ điển Trung-Anh
fluttering of flag
Từ ghép 1