Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: fāng 方 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOTC (卜尸人廿金)
Unicode: U+65D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nôm: cờ, , kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lá cờ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cờ. ◎Như: “kì xí” 旗幟 cờ xí, “quốc kì” 國旗 cờ hiệu của một nước.
2. (Danh) Người “Mãn Thanh” 滿清 gọi là “Kì nhân” 旗人.
3. (Danh) Thời nhà Thanh Mông Cổ, khu vực hành chánh tương đương với “huyện” 縣.
4. (Danh) Ngày xưa cho vẽ hình gấu hổ lên lụa gọi là “kì”.
5. (Danh) Họ “Kì”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cờ, dùng vải hay lụa buộc lên cái cán để làm dấu hiệu gọi là kỉ.
② Người Mãn Thanh gọi là kì nhân 旗人.
③ Ngày xưa cho vẽ hình gấu hổ lên lụa gọi là kì.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cờ: 升旗 Kéo cờ; 偃旗息鼓 Cờ im trống lặng;
② Cấp hành chính ngang với cấp huyện ở Khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc: 鄂倫春自治旗 Huyện tự trị Ơ-luân-xuân;
③ Huy hiệu;
④ Người Mãn Thanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lá cờ — Tên khu vực hành chánh tại các vùng Mông Cổ và Thanh Hải.

Từ điển Trung-Anh

(1) flag
(2) variant of 旗[qi2]

Từ điển Trung-Anh

(1) banner
(2) flag
(3) (in Qing times) Manchu (cf. 八旗[Ba1 qi2])
(4) administrative subdivision in inner Mongolia equivalent to 縣|县[xian4] county
(5) CL:面[mian4]

Từ ghép 199

Ā bā gā qí 阿巴嘎旗Ā lā shàn Yòu qí 阿拉善右旗Ā lā shàn Zuǒ qí 阿拉善左旗Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿魯科爾沁旗Ā lǔ kē ěr qìn qí 阿鲁科尔沁旗Ā róng qí 阿榮旗Ā róng qí 阿荣旗Áó hàn qí 敖汉旗Áó hàn qí 敖漢旗Bā lín yòu qí 巴林右旗Bā lín zuǒ qí 巴林左旗bā qí 八旗Bā qí zhì dù 八旗制度Bā qí zǐ dì 八旗子弟bái qí 白旗bàn qí 半旗bié shù yī qí 別樹一旗bié shù yī qí 别树一旗cǎi qí 彩旗Chá hā ěr yòu yì hòu qí 察哈尔右翼后旗Chá hā ěr yòu yì hòu qí 察哈爾右翼後旗Chá hā ěr yòu yì qián qí 察哈尔右翼前旗Chá hā ěr yòu yì qián qí 察哈爾右翼前旗Chá hā ěr yòu yì zhōng qí 察哈尔右翼中旗Chá hā ěr yòu yì zhōng qí 察哈爾右翼中旗Chén bā ěr hǔ qí 陈巴尔虎旗Chén bā ěr hǔ qí 陳巴爾虎旗chóng zhěng qí gǔ 重整旗鼓Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 达尔罕茂明安联合旗Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗Dá lā tè qí 达拉特旗Dá lā tè qí 達拉特旗Dá Mào qí 达茂旗Dá Mào qí 達茂旗dà qí 大旗dà zhāng qí gǔ 大张旗鼓dà zhāng qí gǔ 大張旗鼓Dōng wū zhū mù qìn qí 东乌珠穆沁旗Dōng wū zhū mù qìn qí 東烏珠穆沁旗duì qí 队旗duì qí 隊旗É ěr gǔ nà yòu qí 額爾古納右旗É ěr gǔ nà yòu qí 额尔古纳右旗É ěr gǔ nà zuǒ qí 額爾古納左旗É ěr gǔ nà zuǒ qí 额尔古纳左旗È lún chūn Zì zhì qí 鄂伦春自治旗È lún chūn Zì zhì qí 鄂倫春自治旗È tuō kè qí 鄂托克旗È tuō kè qián qí 鄂托克前旗È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂溫克族自治旗fēng mǎ qí 風馬旗fēng mǎ qí 风马旗gāo yao qí 膏药旗gāo yao qí 膏藥旗guà qí 挂旗guà qí 掛旗guó qí 国旗guó qí 國旗Háng jǐn hòu qí 杭錦後旗Háng jǐn hòu qí 杭锦后旗Háng jǐn qí 杭錦旗Háng jǐn qí 杭锦旗hào qí 号旗hào qí 號旗Hóng qí 紅旗Hóng qí 红旗Hóng qí qū 紅旗區Hóng qí qū 红旗区hóng wǔ xīng qí 紅五星旗hóng wǔ xīng qí 红五星旗huā qí 花旗huā qí guó 花旗国huā qí guó 花旗國huā qí shēn 花旗参huā qí shēn 花旗參Huā qí Yín háng 花旗銀行Huā qí Yín háng 花旗银行jiàng qí 降旗jīng qí 旌旗Kā lǎ qìn qí 喀喇沁旗Kē ěr qìn yòu yì qián qí 科尔沁右翼前旗Kē ěr qìn yòu yì qián qí 科爾沁右翼前旗Kē ěr qìn yòu yì zhōng qí 科尔沁右翼中旗Kē ěr qìn yòu yì zhōng qí 科爾沁右翼中旗Kē ěr qìn zuǒ yì hòu qí 科尔沁左翼后旗Kē ěr qìn zuǒ yì hòu qí 科爾沁左翼後旗Kē ěr qìn zuǒ yì zhōng qí 科尔沁左翼中旗Kē ěr qìn zuǒ yì zhōng qí 科爾沁左翼中旗Kē yòu qián qí 科右前旗Kē yòu zhōng qí 科右中旗Kè shí kè téng qí 克什克腾旗Kè shí kè téng qí 克什克騰旗Kù lún qí 库伦旗Kù lún qí 庫倫旗lā dà qí zuò hǔ pí 拉大旗作虎皮lǐ yú qí 鯉魚旗lǐ yú qí 鲤鱼旗Lǜ qí bīng 綠旗兵Lǜ qí bīng 绿旗兵Mǐ zì qí 米字旗Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力达瓦达斡尔族自治旗Mò lì Dá wǎ Dá wò ěr zú Zì zhì qí 莫力達瓦達斡爾族自治旗Nài màn qí 奈曼旗qí biāo 旗标qí biāo 旗標qí bīng 旗兵qí dīng 旗丁qí fú 旗幅qí gān 旗杆qí gǔ xiāng dāng 旗鼓相当qí gǔ xiāng dāng 旗鼓相當qí guān 旗官qí hào 旗号qí hào 旗號qí jí 旗籍qí jiàn 旗舰qí jiàn 旗艦qí jiàn diàn 旗舰店qí jiàn diàn 旗艦店qí kāi dé shèng 旗开得胜qí kāi dé shèng 旗開得勝qí pái 旗牌qí páo 旗袍qí rén 旗人qí shǒu 旗手qí xià 旗下qí xiào 旗校qí yǔ 旗語qí yǔ 旗语qí zhì 旗帜qí zhì 旗幟qí zhì xiān míng 旗帜鲜明qí zhì xiān míng 旗幟鮮明qí zi 旗子qiān qí 搴旗qū qí 区旗qū qí 區旗Shè qí 社旗Shè qí xiàn 社旗县Shè qí xiàn 社旗縣shēng qí 升旗shēng qí yí shì 升旗仪式shēng qí yí shì 升旗儀式shōu qí juǎn sǎn 收旗卷伞shōu qí juǎn sǎn 收旗卷傘Sì zǐ wáng qí 四子王旗Sū ní tè yòu qí 苏尼特右旗Sū ní tè yòu qí 蘇尼特右旗Sū ní tè zuǒ qí 苏尼特左旗Sū ní tè zuǒ qí 蘇尼特左旗Tài pū sì qí 太仆寺旗Tài pū sì qí 太僕寺旗Tǔ mò tè yòu qí 土默特右旗Tǔ mò tè zuǒ qí 土默特左旗Wēng niú tè qí 翁牛特旗Wū lā tè hòu qí 乌拉特后旗Wū lā tè hòu qí 烏拉特後旗Wū lā tè qián qí 乌拉特前旗Wū lā tè qián qí 烏拉特前旗Wū lā tè zhōng qí 乌拉特中旗Wū lā tè zhōng qí 烏拉特中旗Wū shěn qí 乌审旗Wū shěn qí 烏審旗Wú qí 吳旗Wú qí 吴旗Wú qí xiàn 吳旗縣Wú qí xiàn 吴旗县wǔ xīng hóng qí 五星紅旗wǔ xīng hóng qí 五星红旗Xī wū zhū mù qìn qí 西乌珠穆沁旗Xī wū zhū mù qìn qí 西烏珠穆沁旗Xiāng huáng qí 鑲黃旗Xiāng huáng qí 镶黄旗Xīn bā ěr hǔ yòu qí 新巴尔虎右旗Xīn bā ěr hǔ yòu qí 新巴爾虎右旗Xīn bā ěr hǔ zuǒ qí 新巴尔虎左旗Xīn bā ěr hǔ zuǒ qí 新巴爾虎左旗xīng tiáo qí 星条旗xīng tiáo qí 星條旗xuě shān shī zi qí 雪山狮子旗xuě shān shī zi qí 雪山獅子旗yǎn qí xī gǔ 偃旗息鼓yáo qí nà hǎn 搖旗吶喊yáo qí nà hǎn 摇旗呐喊Yī jīn huò luò qí 伊金霍洛旗Zā lǔ tè qí 扎魯特旗Zā lǔ tè qí 扎鲁特旗Zhā lài tè qí 扎賚特旗Zhā lài tè qí 扎赉特旗zhàn qí 战旗zhàn qí 戰旗Zhèng lán qí 正兰旗Zhèng lán qí 正蓝旗Zhèng lán qí 正藍旗Zhèng lán qí 正蘭旗Zhèng xiāng bái qí 正鑲白旗Zhèng xiāng bái qí 正镶白旗zì zhì qí 自治旗