Có 1 kết quả:
qí rén ㄑㄧˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Manchu
(2) bannerman (refers to the eight Manchu banners 八旗[Ba1 qi2])
(2) bannerman (refers to the eight Manchu banners 八旗[Ba1 qi2])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0