Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qí zhì
ㄑㄧˊ ㄓˋ
1
/1
旗幟
qí zhì
ㄑㄧˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cờ xí, cờ hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) ensign
(2) flag
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Mãn giang hồng - 滿江紅
(
Hoàng Cơ
)
•
Quang Lang đạo trung - 桄榔道中
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0