Có 1 kết quả:
qí gǔ xiāng dāng ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄉㄤ
qí gǔ xiāng dāng ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄉㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. two armies have equivalent banners and drums (idiom); fig. evenly matched
(2) roughly comparable (opponents)
(2) roughly comparable (opponents)
Bình luận 0