Có 1 kết quả:

zhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: fāng 方 (+15 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: YSOYM (卜尸人卜一)
Unicode: U+65DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhān ㄓㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cờ cán cong

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “chiên” 旃.