Có 2 kết quả:

guài ㄍㄨㄞˋkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: guài ㄍㄨㄞˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 19
Bộ: fāng 方 (+15 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YSOOA (卜尸人人日)
Unicode: U+65DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

guài ㄍㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái cờ cán cong
2. cái xe bắn đá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cờ dùng để phát hiệu lệnh khi chiến tranh.
2. (Danh) Xe bắn đá (ngày xưa).

kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cờ dùng để phát hiệu lệnh khi chiến tranh.
2. (Danh) Xe bắn đá (ngày xưa).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cờ cán cong.
② Cái xe bắn đá. Cái xe trên cắm một cột gỗ lớn, xếp đá lên trên rồi giật máy cho đá tung ra để đánh giặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cờ chỉ huy của tướng soái;
② Xe ngựa bốn bánh dùng để bắn đá (thời xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lá cờ nhỏ có tua xung quanh, vị tướng dùng để chỉ huy — Cái xe bắn đá, một thứ võ khí để đánh giặc thời cổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) banner
(2) signal flag