Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 19
Bộ: fāng 方 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOHC (卜尸人竹金)
Unicode: U+65DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), あ.がる (a.garu)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cờ có hình con diều hâu để dẫn đường cho quân đi
2. giương lên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ cờ để chỉ huy quân đội thời xưa, có vẽ hình chim vỗ cánh bay.
2. (Danh) Mượn chỉ tướng sĩ.
3. (Động) Giơ lên, tung lên.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ cờ để chỉ huy cho quân đi, thứ cờ có vẽ hình con diều hâu.
② Giơ lên, cong lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cờ chiến (để chỉ huy quân đội thời xưa, có vẽ hình con diều hâu);
② (Cờ) tung bay phấp phới.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cờ xung quanh có tua, giữa thêu hình mây và chim — Dương lên. Dựng lên.

Từ điển Trung-Anh

(1) banner with falcons
(2) mussed up hair