Có 2 kết quả:
mó ㄇㄛˊ • wú ㄨˊ
Tổng nét: 4
Bộ: wú 无 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一ノフ
Thương Hiệt: MKU (一大山)
Unicode: U+65E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô, vô
Âm Nôm: vô
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): なし (nashi), ない (nai)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Nôm: vô
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): なし (nashi), ない (nai)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi thị lang thúc du Động Đình tuý hậu kỳ 3 - 陪侍郎叔遊洞庭醉後其三 (Lý Bạch)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Đề Mai Sơn thọ viên - 題梅山壽園 (Đào Tấn)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Từ cổ - 祠鼓 (Hoàng Cao Khải)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Đề Mai Sơn thọ viên - 題梅山壽園 (Đào Tấn)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Từ cổ - 祠鼓 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tức là chữ “vô” 無 ngày xưa. ◎Như: “vô cữu” 无咎 không có lỗi gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 南無 [na mó]. Xem 無 [wú].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Không , không có, cái không, hư vô: 從無到有 Từ không đến có; 文非山水無奇氣 Trong văn chương mà không có cảnh núi sông thì không có khí kì lạ (Trần Bích San: Quá Vân Sơn); 吾請無攻宋矣 Ta đã đồng ý không đánh nước Tống rồi! (Mặc tử). 【無比】vô tỉ [wúbê] Vô cùng, hết sức: 英勇無比 Hết sức anh dũng; 【無從】vô tòng [wúcóng] Hết cách, không có cách nào, không dựa vào đâu, không thể nào: 沒有工人的勞動,資本家就無從取得利潤 Không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không thể nào kiếm được lợi nhuận; 【無妨】vô phương [wúfang] Không sao cả, không việc gì, chẳng ngại gì; 【無非】vô phi [wúfei] Chẳng qua là..., chỉ: 他來看我,無非是想借一本書 Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách; 【無怪】vô quái [wúguài] Chẳng lạ gì, không lấy làm lạ, thảo nào, chẳng trách gì, hèn gì, hèn chi: 冬天來了,無怪天氣這麼冷 Mùa đông đã tới, thảo nào trời lạnh thế này. Cg. 無怪乎 [wúguàihu];【無可奈何】 vô khả nại hà [wúkâ nàihé] Không còn cách nào hơn, không làm sao được, đành chịu vậy; 【無慮】vô lự [wúlđç] (văn) Khoảng, độ chừng, có lẽ: 日用絹無慮五千匹 Mỗi ngày dùng lụa mộc khoảng năm ngàn tấm (Tư trị thông giám);【無論】vô luận [wúlùn] Vô luận, bất cứ, bất kì, bất kể: 無論如何 Bất kể như thế nào, dù thế nào; 【無奈】vô nại [wúnài] a. Xem 無可奈何; b. Đáng tiếc; 【無寧】vô ninh [wúnìng] Xem 毋寧 [wúnìng]; 【無如】vô như [wúrú] Ngờ đâu, đáng tiếc là: 圖書館最近添了新書,剛才去借,無如都給借走了 Thư viện gần đây có thêm nhiều sách mới, vừa đi mượn, nào ngờ đã cho mượn đi hết rồi. Như 無奈 nghĩa b; 【無時】 vô thời [wúshí] Không lúc nào, luôn (dùng với 不, biểu thị ý khẳng định): 世界上的萬事萬物,無時不處于連動之中 Mọi sự vật trên thế giới không lúc nào không ở trong trạng thái vận động; 【無須】vô tu [wúxu] Không cần, không cần thiết; 【無須乎】 Như 無須;
② (văn) Đừng, chớ, không nên (dùng như 毌, bộ 毌): 苟富貴,無相忘 Nếu có giàu sang thì đừng quên nhau (Sử kí);
③ (văn) Không người nào, không ai, không gì: 盡十二月,郡中毌聲,無敢夜行 Suốt tháng mười hai, trong quận không còn một tiếng động, không ai dám đi đêm (Sử kí);
④ (văn) Chưa (dùng như 未, bộ 木): 無之有也 Chưa từng có việc đó vậy (Tuân tử: Chính danh);
⑤ Không phải, chẳng phải (dùng như 非, bộ 非): 國非其國,而民無其民 Nước chẳng phải nước đó, mà dân chẳng phải dân đó (Quản tử: Hình thế);
⑥ (văn) Không?, chăng? (trợ từ cuối câu dùng để hỏi, như 否, bộ 口): 晚來天慾雪,能飲一杯無? Chiều đến tuyết sắp rơi, có uống được một chén rượu chăng? (Bạch Cư Dị: Vấn Lưu Thập Cửu);
⑦ Bất cứ, bất kể, vô luận: 事無大小均由經理決定 Bất cứ việc to hay nhỏ, đều do giám đốc quyết định; 無少長皆斬之 Bất kể lớn nhỏ đều chém cả (Hán thư);
⑧ (văn) Dù, cho dù: 國無小,不可易也 Nước dù nhỏ, nhưng không thể xem thường (Tả truyện: Hi công nhị thập nhị niên);
⑨ (văn) Trợ từ đầu câu (không dịch): 無念爾祖,事修厥德 Hãy nghĩ đến tổ tiên ngươi và lo việc sửa đức (Thi Kinh: Đại nhã, Văn vương).
② (văn) Đừng, chớ, không nên (dùng như 毌, bộ 毌): 苟富貴,無相忘 Nếu có giàu sang thì đừng quên nhau (Sử kí);
③ (văn) Không người nào, không ai, không gì: 盡十二月,郡中毌聲,無敢夜行 Suốt tháng mười hai, trong quận không còn một tiếng động, không ai dám đi đêm (Sử kí);
④ (văn) Chưa (dùng như 未, bộ 木): 無之有也 Chưa từng có việc đó vậy (Tuân tử: Chính danh);
⑤ Không phải, chẳng phải (dùng như 非, bộ 非): 國非其國,而民無其民 Nước chẳng phải nước đó, mà dân chẳng phải dân đó (Quản tử: Hình thế);
⑥ (văn) Không?, chăng? (trợ từ cuối câu dùng để hỏi, như 否, bộ 口): 晚來天慾雪,能飲一杯無? Chiều đến tuyết sắp rơi, có uống được một chén rượu chăng? (Bạch Cư Dị: Vấn Lưu Thập Cửu);
⑦ Bất cứ, bất kể, vô luận: 事無大小均由經理決定 Bất cứ việc to hay nhỏ, đều do giám đốc quyết định; 無少長皆斬之 Bất kể lớn nhỏ đều chém cả (Hán thư);
⑧ (văn) Dù, cho dù: 國無小,不可易也 Nước dù nhỏ, nhưng không thể xem thường (Tả truyện: Hi công nhị thập nhị niên);
⑨ (văn) Trợ từ đầu câu (không dịch): 無念爾祖,事修厥德 Hãy nghĩ đến tổ tiên ngươi và lo việc sửa đức (Thi Kinh: Đại nhã, Văn vương).
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
không có
Từ điển trích dẫn
1. Tức là chữ “vô” 無 ngày xưa. ◎Như: “vô cữu” 无咎 không có lỗi gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Không có (chữ 無 cổ): 無咎 Không có lỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không. Như chữ Vô 亡. Td: Vô cương ( không có giới hạn ) — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Vô.
Từ điển Trung-Anh
(1) not to have
(2) no
(3) none
(4) not
(5) to lack
(6) un-
(7) -less
(2) no
(3) none
(4) not
(5) to lack
(6) un-
(7) -less
Từ ghép 719
ān quán wú shì 安全无事 • ān quán wú yàng 安全无恙 • ān quán wú yú 安全无虞 • ān rán wú yàng 安然无恙 • àn wú tiān rì 暗无天日 • bái bì wú xiá 白璧无瑕 • bǎi shì wú chéng 百事无成 • bǎi wú jìn jì 百无禁忌 • bǎi wú liáo lài 百无聊赖 • bǎi wú yī shī 百无一失 • bàn wú xiàn 半无限 • bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心 • bào lù wú yí 暴露无遗 • bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,无甚高论 • biǎo lù wú yí 表露无遗 • bié lái wú yàng 别来无恙 • bié wú 别无 • bié wú tā fǎ 别无他法 • bié wú tā wù 别无他物 • bié wú tā yòng 别无他用 • bié wú xuǎn zé 别无选择 • bù láo wú huò 不劳无获 • bù qiú yǒu gōng , dàn qiú wú guò 不求有功,但求无过 • bù wú 不无 • bù wú xiǎo bǔ 不无小补 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,无后为大 • bù xué wú shù 不学无术 • cán kù wú qíng 残酷无情 • cǎn wú rén dào 惨无人道 • cāng bái wú lì 苍白无力 • cāng ying bù dīng wú fèng dàn 苍蝇不叮无缝蛋 • chá fàn wú xīn 茶饭无心 • chū mò wú cháng 出没无常 • chún zhēn wú gòu 纯真无垢 • cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng 此地无银三百两 • dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,后患无穷 • dà ér wú dàng 大而无当 • dà gōng wú sī 大公无私 • dà wú wèi 大无畏 • dàn shuō wú fáng 但说无妨 • dāng shì wú shuāng 当世无双 • dāng zhī wú kuì 当之无愧 • dàng rán wú cún 荡然无存 • dé wú 得无 • dú yī wú èr 独一无二 • fǎn fù wú cháng 反复无常 • fǎn liǎn wú qíng 反脸无情 • fēng yǔ wú zǔ 风雨无阻 • fú wú shuāng zhì 福无双至 • fǔ yǎng wú kuì 俯仰无愧 • fù cháo wú wán luǎn 覆巢无完卵 • fù cháo zhī xià wú wán luǎn 覆巢之下无完卵 • gāo zhěn wú yōu 高枕无忧 • gōng dé wú liàng 功德无量 • gōng qí wú bèi 攻其无备 • gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻无不克,战无不胜 • gū lì wú yuán 孤立无援 • guā wú gǔn yuán , rén wú shí quán 瓜无滚圆,人无十全 • guǎn jiào wú fāng 管教无方 • guī xiào biē wú wěi 龟笑鳖无尾 • hài rén zhī xīn bù kě yǒu , fáng rén zhī xīn bù kě wú 害人之心不可有,防人之心不可无 • háo wú 毫无 • háo wú èr zhì 毫无二致 • háo wú xiào guǒ 毫无效果 • háo wú xùn sè 毫无逊色 • háo wú yí wèn 毫无疑问 • hé shang dǎ sǎn , wú fǎ wú tiān 和尚打伞,无法无天 • hòu huàn wú qióng 后患无穷 • hòu huì wú qī 后会无期 • hòu jì wú rén 后继无人 • hòu yán wú chǐ 厚颜无耻 • hǔ fù wú quǎn zǐ 虎父无犬子 • hù tōng yǒu wú 互通有无 • huā wú bǎi rì hóng 花无百日红 • huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重开日,人无再少年 • huāng dàn wú jī 荒诞无稽 • huāng miù wú jī 荒谬无稽 • huāng táng wú jī 荒唐无稽 • huāng wú rén yān 荒无人烟 • huāng yín wú chǐ 荒淫无耻 • huī huò wú dù 挥霍无度 • huí tiān wú lì 回天无力 • huí wèi wú qióng 回味无穷 • huǐ zhī wú jí 悔之无及 • huò fú wú cháng 祸福无常 • jì zhě wú guó jiè 记者无国界 • jié jìng wú xiá 洁净无瑕 • jié lì wú yī 孑立无依 • jīn wú zú chì 金无足赤 • jìn tuì wú lù 进退无路 • jū wú dìng suǒ 居无定所 • jǔ mù wú qīn 举目无亲 • jǔ shì wú shuāng 举世无双 • Jù wú bà 巨无霸 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨无霸汉堡包指数 • jué wú jǐn yǒu 绝无仅有 • kē lì wú shōu 颗粒无收 • kě yǒu kě wú 可有可无 • kōng dòng wú wù 空洞无物 • kōng wú suǒ yǒu 空无所有 • kōng wú yī rén 空无一人 • kòng xué lái fēng wèi bì wú yīn 空穴来风未必无因 • kǒu wú zé yán 口无择言 • kǒu wú zhē lán 口无遮拦 • kū zào wú wèi 枯燥无味 • kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海无边,回头是岸 • kuì huǐ wú dì 愧悔无地 • lái qù wú zōng 来去无踪 • lái wú yǐng , qù wú zōng 来无影,去无踪 • làn shā wú gū 滥杀无辜 • láo ér wú gōng 劳而无功 • lǎo shào wú qī 老少无欺 • lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龟,无从下手 • lěng kù wú qíng 冷酷无情 • lì dà wú bǐ 力大无比 • lì dà wú qióng 力大无穷 • liǎng xiǎo wú cāi 两小无猜 • liáo liáo wú jǐ 寥寥无几 • liáo shèng yú wú 聊胜于无 • liǎo wú shēng qù 了无生趣 • liǎo wú xīn yì 了无新意 • liú máng wú chǎn zhě 流氓无产者 • liù qīn wú kào 六亲无靠 • liù shén wú zhǔ 六神无主 • lüè shí zhī wú 略识之无 • luò huā yǒu yì , liú shuǐ wú qíng 落花有意,流水无情 • mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 马无夜草不肥,人无外快不富 • mán hèng wú lǐ 蛮横无理 • màn wú biān jì 漫无边际 • màn wú mù dì 漫无目的 • mén xīn wú kuì 扪心无愧 • méng mèi wú zhī 蒙昧无知 • miǎo wú rén yān 渺无人烟 • miǎo wú yīn xìn 渺无音信 • mò mò wú wén 默默无闻 • mù wú fǎ jì 目无法纪 • mù wú guāng zé 目无光泽 • mù wú quán niú 目无全牛 • mù wú zǔ zhī 目无组织 • mù zhōng wú rén 目中无人 • nián shào wú zhī 年少无知 • nǚ zǐ wú cái biàn shì dé 女子无才便是德 • páng ruò wú rén 旁若无人 • pín wú lì zhuī 贫无立锥 • pín wú lì zhuī zhī dì 贫无立锥之地 • píng ān wú shì 平安无事 • píng bái wú gù 凭白无故 • píng bái wú gù 平白无故 • píng dàn wú qí 平淡无奇 • pò huài wú yí 破坏无遗 • póu liǎn wú yàn 裒敛无厌 • qí chǒu wú bǐ 奇丑无比 • qí lè wú qióng 其乐无穷 • qián táo wú zōng 潜逃无踪 • qián tú wú liàng 前途无量 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者 • qiāng wú gù shí 羌无故实 • qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 强将手下无弱兵 • qiǎo fù nán wéi wú mǐ zhī chuī 巧妇难为无米之炊 • qiǎo rán wú shēng 悄然无声 • qiǎo wú shēng xī 悄无声息 • qīn mì wú jiān 亲密无间 • qióng zài nào shì wú rén wèn , fù zài shēn shān yǒu yuǎn qīn 穷在闹市无人问,富在深山有远亲 • qiū háo wú fàn 秋毫无犯 • qiú xué wú tǎn tú 求学无坦途 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来 • quán wú 全无 • quán wú zhǔn bèi 全无准备 • rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能无惑 • rén shéi wú guò 人谁无过 • rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暂,学术无涯 • rén wú wán rén 人无完人 • rén wú yuǎn lǜ , bì yǒu jìn yōu 人无远虑,必有近忧 • rěn wú kě rěn 忍无可忍 • rì wú xiá guǐ 日无暇晷 • ruò wú qí shì 若无其事 • ruò yǒu ruò wú 若有若无 • shān zhōng wú lǎo hǔ , hóu zi chēng dài wang 山中无老虎,猴子称大王 • shāng jí wú gū 伤及无辜 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天无路,入地无门 • shàng wú 尚无 • shǎo ān wú zào 少安无躁 • shēn wú fēn wén 身无分文 • shén nǚ yǒu xīn , Xiāng Wáng wú mèng 神女有心,襄王无梦 • shī chū wú míng 师出无名 • shí rì wú duō 时日无多 • shí zhī wú wèi , qì zhī bù gān 食之无味,弃之不甘 • shí zhī wú wèi , qì zhī kě xī 食之无味,弃之可惜 • shǐ wú qián lì 史无前例 • shì ruò wú dǔ 视若无睹 • shì wú dà xiǎo 事无大小 • shì wú jù xì 事无巨细 • shǒu wú cùn tiě 手无寸铁 • shǒu wú fù jī zhī lì 手无缚鸡之力 • shǒu zú wú cuò 手足无措 • shú shì wú dǔ 熟视无睹 • shù shǒu wú cè 束手无策 • shuǎ wú lài 耍无赖 • shuǐ huǒ wú qíng 水火无情 • shuǐ qīng wú yú 水清无鱼 • shuǐ zhì qīng zé wú yú , rén zhì chá zé wú tú 水至清则无鱼,人至察则无徒 • shuò dà wú péng 硕大无朋 • sǐ ér wú huǐ 死而无悔 • sǐ wú duì zhèng 死无对证 • sǐ wú zàng shēn zhī dì 死无葬身之地 • sì gù wú qīn 四顾无亲 • sì wú jì dàn 肆无忌惮 • suǒ rán wú wèi 索然无味 • suǒ shèng wú jǐ 所剩无几 • suǒ xiàng wú dí 所向无敌 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫 • tān dé wú yàn 贪得无厌 • tān dé wú yàn 贪得无餍 • tān huì wú yì 贪贿无艺 • tān lán wú yàn 贪婪无厌 • tān qiú wú yàn 贪求无厌 • tān wěi wú yàn 贪猥无厌 • tǎn rán wú jù 坦然无惧 • táo cuàn wú zōng 逃窜无踪 • tǐ wú wán fū 体无完肤 • tiān dī Wú Chǔ , yǎn kōng wú wù 天低吴楚,眼空无物 • tiān wú jué rén zhī lù 天无绝人之路 • tiān xià wú nán shì , zhǐ pà yǒu xīn rén 天下无难事,只怕有心人 • tiān yá hé chù wú fāng cǎo 天涯何处无芳草 • tiān yī wú fèng 天衣无缝 • tiě miàn wú sī 铁面无私 • tōng xíng wú zǔ 通行无阻 • tóng sǒu wú qī 童叟无欺 • tóng yán wú jì 童言无忌 • tú láo wú gōng 徒劳无功 • tú láo wú yì 徒劳无益 • tuō zú wú mén 托足无门 • wán hǎo wú quē 完好无缺 • wán hǎo wú sǔn 完好无损 • wán měi wú quē 完美无缺 • wán měi wú xiá 完美无瑕 • wàn bān wú nài 万般无奈 • wàn lài wú shēng 万籁无声 • wàn shòu wú jiāng 万寿无疆 • wàn wú yī shī 万无一失 • wèn xīn wú kuì 问心无愧 • wú ài 无碍 • wú bǎ wò 无把握 • wú bàn zòu hé chàng 无伴奏合唱 • wú bǎo liú 无保留 • wú bǐ 无比 • wú bǐ jiào jí 无比较级 • wú biān 无边 • wú biān wú jì 无边无际 • wú biǎo qíng 无表情 • wú bìng shēn yín 无病呻吟 • wú bìng zì jiǔ 无病自灸 • wú bǔ 无补 • wú bù 无不 • wú bù dá 无不达 • wú cāi 无猜 • wú chǎn jiē jí 无产阶级 • wú chǎn zhě 无产者 • wú cháng 无偿 • wú cháng 无常 • wú chéng 无成 • wú chǐ 无耻 • wú chì 无翅 • wú chū qí yòu 无出其右 • wú chù 无处 • wú chù bù zài 无处不在 • wú chù kě xún 无处可寻 • wú chù róng shēn 无处容身 • wú chuán chéng yùn rén 无船承运人 • wú chún pí jiǔ 无醇啤酒 • wú cóng 无从 • wú cuò 无措 • wú dà wú xiǎo 无大无小 • wú dǎng pài 无党派 • wú dào 无道 • wú dí 无敌 • wú dǐ 无底 • wú dǐ dòng 无底洞 • wú dǐ kēng 无底坑 • wú dì fàng shǐ 无的放矢 • wú dì zì róng 无地自容 • wú dìng xíng tàn 无定形碳 • wú dōng wú xià 无冬无夏 • wú dòng yú zhōng 无动于中 • wú dòng yú zhōng 无动于衷 • wú dú 无毒 • wú dú bù zhàng fu 无毒不丈夫 • wú dú yǒu ǒu 无独有偶 • wú dù 无度 • wú duān 无端 • wú duān duān 无端端 • wú è bù zuò 无恶不作 • wú fǎ 无法 • wú fǎ rěn shòu 无法忍受 • wú fǎ tì dài 无法替代 • wú fǎ wǎn jiù 无法挽救 • wú fǎ wú tiān 无法无天 • wú fǎ xíng róng 无法形容 • wú fáng 无妨 • wú fēi 无非 • wú fēng bù qǐ làng 无风不起浪 • wú fēng sān chǐ làng 无风三尺浪 • wú fèng 无缝 • wú fèng lián jiē 无缝连接 • wú fú hào 无符号 • wú fú xiāo shòu 无福消受 • wú gān 无干 • wú gōng bù shòu lù 无功不受禄 • wú gōng ér fǎn 无功而返 • wú gōng shòu lù 无功受禄 • wú gōu tāo chóng 无钩绦虫 • wú gū 无辜 • wú gù 无故 • wú guài 无怪 • wú guài hū 无怪乎 • wú guān 无关 • wú guān jǐn yào 无关紧要 • wú guān tòng yǎng 无关痛痒 • wú guǐ 无轨 • wú guǐ diàn chē 无轨电车 • wú guó jiè 无国界 • wú hài 无害 • wú hé 无何 • wú hé 无核 • wú hé 无颌 • wú hé huà 无核化 • wú hé qū 无核区 • wú héng 无恒 • wú hòu 无后 • wú huā guǒ 无花果 • wú huà bù tán 无话不谈 • wú huà kě shuō 无话可说 • wú huàn zǐ 无患子 • wú huǐ 无悔 • wú huò 无货 • wú jī 无机 • wú jī 无稽 • wú jī huà xué 无机化学 • wú jī wù 无机物 • wú jī yán 无机盐 • wú jī zhī tán 无稽之谈 • wú jí 无极 • wú jí ér zhōng 无疾而终 • wú jǐ 无几 • wú jǐ zhuī 无脊椎 • wú jǐ zhuī dòng wù 无脊椎动物 • wú jì 无际 • wú jì kě shī 无计可施 • wú jì míng 无记名 • wú jì yú shì 无济于事 • wú jiā kě guī 无家可归 • wú jià 无价 • wú jià zhī bǎo 无价之宝 • wú jiān bù cuī 无坚不摧 • wú jiān bù shāng 无奸不商 • wú jiàn 无间 • wú jiàng pái 无将牌 • wú jiǎo xiè 无脚蟹 • wú jìn 无尽 • wú jīng dǎ cǎi 无精打彩 • wú jīng dǎ cǎi 无精打采 • wú jīng yuán 无晶圆 • wú jīng zhèng 无精症 • wú jū wú shù 无拘无束 • wú jú 无局 • wú jūn 无菌 • wú jūn xìng 无菌性 • wú kā fēi yīn 无咖啡因 • wú ké wō niú 无壳蜗牛 • wú ké zú 无壳族 • wú kě 无可 • wú kě fēi yì 无可非议 • wú kě fèng gào 无可奉告 • wú kě hòu fēi 无可厚非 • wú kě jiù yào 无可救药 • wú kě nài hé 无可奈何 • wú kě pǐ dí 无可匹敌 • wú kě wǎn huí 无可挽回 • wú kě wú bù kě 无可无不可 • wú kě zhì yí 无可置疑 • wú kǒng bù zuān 无孔不钻 • wú kuì 无愧 • wú lài 无赖 • wú lí tóu 无厘头 • wú lǐ 无理 • wú lǐ 无礼 • wú lǐ qǔ nào 无理取闹 • wú lǐ shù 无理数 • wú lì 无利 • wú lì 无力 • wú lián jiē 无连接 • wú liàng 无量 • wú liáo 无聊 • wú lù 无禄 • wú lù kě táo 无路可逃 • wú lù kě tuì 无路可退 • wú lù kě zǒu 无路可走 • wú lùn 无论 • wú lùn hé chù 无论何处 • wú lùn hé rén 无论何人 • wú lùn hé shí 无论何时 • wú lùn hé shì 无论何事 • wú lùn rú hé 无论如何 • wú mǎ 无码 • wú máo 无毛 • wú míng 无名 • wú míng 无明 • wú míng liè shì mù 无名烈士墓 • wú míng shì 无名氏 • wú míng xiǎo zú 无名小卒 • wú míng yīng xióng 无名英雄 • wú míng zhàn shì mù 无名战士墓 • wú míng zhàn sǐ 无名战死 • wú míng zhǐ 无名指 • wú nài 无奈 • wú néng 无能 • wú néng wéi lì 无能为力 • wú níng 无宁 • wú nóng yào 无农药 • wú pái 无牌 • wú pǐn 无品 • wú qī 无期 • wú qī bié 无期别 • wú qī tú xíng 无期徒刑 • wú qí bù yǒu 无奇不有 • wú qiān wú guà 无牵无挂 • wú qiǎo bù chéng shū 无巧不成书 • wú qíng 无情 • wú qíng wú yì 无情无义 • wú qióng 无穷 • wú qióng jí 无穷集 • wú qióng wú jìn 无穷无尽 • wú qióng xiǎo 无穷小 • wú qióng xù liè 无穷序列 • wú qióng yuǎn diǎn 无穷远点 • wú qǔ shèng xī wàng zhě 无取胜希望者 • wú qù 无趣 • wú quán 无权 • wú quē 无缺 • wú rén 无人 • wú rén bù 无人不 • wú rén bù xiǎo 无人不晓 • wú rén bù zhī 无人不知 • wú rén fēi xíng qì 无人飞行器 • wú rén jī 无人机 • wú rén jià shǐ 无人驾驶 • wú rén néng jí 无人能及 • wú rén qū 无人区 • wú rén shòu piào 无人售票 • wú rén wèn jīn 无人问津 • wú rèn 无任 • wú rèn gǎn jī 无任感激 • wú róng zhì yí 无容置疑 • wú sè 无色 • wú shāng dà yǎ 无伤大雅 • wú shàng 无上 • wú shén lùn 无神论 • wú shén lùn zhě 无神论者 • wú shēng 无声 • wú shēng mìng 无生命 • wú shēng wú xī 无声无息 • wú shēng yě yǒu yá , ér zhī yě wú yá 吾生也有涯,而知也无涯 • wú shī zì tōng 无师自通 • wú shí wú kè 无时无刻 • wú shì 无视 • wú shì bù dēng sān bǎo diàn 无事不登三宝殿 • wú shì kě zuò 无事可做 • wú shì shēng fēi 无事生非 • wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào 无事献殷勤,非奸即盗 • wú shù 无数 • wú shuāng 无双 • wú shuāng qī 无霜期 • wú shuǐ 无水 • wú sī 无私 • wú sī fēn liè 无丝分裂 • wú sì 无似 • wú suǒ bù bāo 无所不包 • wú suǒ bù mài 无所不卖 • wú suǒ bù néng 无所不能 • wú suǒ bù wéi 无所不为 • wú suǒ bù yòng qí jí 无所不用其极 • wú suǒ bù zài 无所不在 • wú suǒ bù zhī 无所不知 • wú suǒ bù zhì 无所不至 • wú suǒ shì cóng 无所适从 • wú suǒ shì shì 无所事事 • wú suǒ shǔ 无所属 • wú suǒ wèi 无所谓 • wú suǒ wèi jì 无所畏忌 • wú suǒ yòng xīn 无所用心 • wú suǒ zuò wéi 无所作为 • wú táng 无糖 • wú tí 无题 • wú tiáo jiàn 无条件 • wú tiáo jiàn tóu xiáng 无条件投降 • wú wǎng bù lì 无往不利 • wú wǎng gé fǎ 无网格法 • wú wàng 无望 • wú wēi bù zhì 无微不至 • wú wéi 无为 • wú wéi dù 无维度 • wú wěi xióng 无尾熊 • wú wěi yuán 无尾猿 • wú wèi 无味 • wú wèi 无谓 • wú wǒ 无我 • wú wù 无物 • wú wù 无误 • wú xiá 无暇 • wú xiá 无瑕 • wú xiàn 无线 • wú xiàn 无限 • wú xiàn diàn 无线电 • wú xiàn diàn bō 无线电波 • wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 无线电管理委员会 • wú xiàn diàn guǎng bō 无线电广播 • wú xiàn diàn huà 无线电话 • wú xiàn diàn jiē shōu jī 无线电接收机 • wú xiàn diàn shōu fā jī 无线电收发机 • wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 无限风光在险峰 • wú xiàn qī 无限期 • wú xiàn wǎng lù 无线网路 • wú xiàn xiǎo 无限小 • wú xiàn xiǎo shù 无限小数 • wú xiàn zhì 无限制 • wú xiào 无效 • wú xié 无邪 • wú xiè kě jī 无懈可击 • wú xīn 无心 • wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 无心插柳柳成阴 • wú xìn yì 无信义 • wú xíng 无形 • wú xíng mào yì 无形贸易 • wú xíng shū chū 无形输出 • wú xíng zhōng 无形中 • wú xìng 无性 • wú xìng fán zhí 无性繁殖 • wú xiū wú zhǐ 无休无止 • wú xū 无需 • wú xū 无须 • wú xù 无序 • wú yá 无牙 • wú yān 无烟 • wú yān méi 无烟煤 • wú yān tàn 无烟炭 • wú yán 无言 • wú yán kě duì 无言可对 • wú yán yǐ duì 无言以对 • wú yǎng 无氧 • wú yàng 无恙 • wú yào kě jiù 无药可救 • wú yè 无业 • wú yè xián sǎn 无业闲散 • wú yè yóu mín 无业游民 • wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得 • wú yī wú kào 无依无靠 • wú yí 无疑 • wú yí 无遗 • wú yǐ 无已 • wú yǐ fù jiā 无以复加 • wú yǐ wéi bào 无以为报 • wú yǐ wéi shēng 无以为生 • wú yǐ wú kào 无倚无靠 • wú yì 无义 • wú yì 无异 • wú yì 无意 • wú yì 无益 • wú yì jiān 无意间 • wú yì shí 无意识 • wú yì zhōng 无意中 • wú yín 无垠 • wú yǐng wú zōng 无影无踪 • wú yōng 无庸 • wú yòng 无用 • wú yòng zhī shù 无用之树 • wú yōu wú lǜ 无忧无虑 • wú yóu 无由 • wú yú 无虞 • wú yú kuì fá 无虞匮乏 • wú yǔ 无语 • wú yǔ lún bǐ 无与伦比 • wú yuán 无援 • wú yuán 无缘 • wú yuán wú gù 无缘无故 • wú yuán zé 无原则 • wú yuǎn fú jiè 无远弗届 • wú yuàn wú huǐ 无怨无悔 • wú zhào jīng yíng 无照经营 • wú zhēn zhù shè qì 无针注射器 • wú zhēng bù xìn 无征不信 • wú zhēng yì 无争议 • wú zhèng fǔ zhǔ yì 无政府主义 • wú zhī 无知 • wú zhī jué 无知觉 • wú zhǐ huà 无纸化 • wú zhǐ huà bàn gōng 无纸化办公 • wú zhì xù 无秩序 • wú zhōng shēng yǒu 无中生有 • wú zhǔ jiàn 无主见 • wú zhǔ shī wù 无主失物 • wú zhù 无助 • wú zhù gǎn 无助感 • wú zhuàng 无状 • wú zì bēi 无字碑 • wú zú qīng zhòng 无足轻重 • wú zuì 无罪 • wú zuì kàng biàn 无罪抗辩 • wú zuì tuī dìng 无罪推定 • wú zuò zuo 无做作 • xí dé xìng wú zhù gǎn 习得性无助感 • xǐ nù wú cháng 喜怒无常 • xiān xī wú yí 纤悉无遗 • xián lái wú shì 闲来无事 • xiāng ān wú shì 相安无事 • xiáng jìn wú yí 详尽无遗 • xīn wú èr yòng 心无二用 • xīn zhōng wú shù 心中无数 • xiōng dà wú nǎo 胸大无脑 • xiōng wú chéng fǔ 胸无城府 • xiōng wú dà zhì 胸无大志 • xiōng wú sù wù 胸无宿物 • xiōng zhōng wú shù 胸中无数 • xū wú 虚无 • xū wú jiǎ shè 虚无假设 • xū wú piǎo miǎo 虚无缥缈 • xū wú zhǔ yì 虚无主义 • xué hǎi wú yá 学海无涯 • xué wú zhǐ jìng 学无止境 • xuè běn wú guī 血本无归 • yā què wú shēng 鸦雀无声 • yǎ kǒu wú yán 哑口无言 • yǎ rán wú shēng 哑然无生 • yān mò wú wén 湮没无闻 • yán ér wú xìn 言而无信 • yán zhě wú yì , tīng zhě yǒu xīn 言者无意,听者有心 • yán zhě wú zuì , wén zhě zú jiè 言者无罪,闻者足戒 • yán zhī wú wù 言之无物 • yáo yáo wú qī 遥遥无期 • yǎo wú rén yān 杳无人烟 • yǎo wú xiāo xī 杳无消息 • yǎo wú yīn xìn 杳无音信 • yě diào wú qiāng 野调无腔 • yī lǎn wú yí 一览无遗 • yī lǎn wú yú 一览无余 • yī qù wú yǐng zōng 一去无影踪 • yī shí wú yōu 衣食无忧 • yī shí wú yú 衣食无虞 • yī shì wú chéng 一事无成 • yī wǎng wú qián 一往无前 • yī wàng wú jì 一望无际 • yī wàng wú yín 一望无垠 • yī wú shì chù 一无是处 • yī wú suǒ cháng 一无所长 • yī wú suǒ dòng 一无所动 • yī wú suǒ huò 一无所获 • yī wú suǒ wén 一无所闻 • yī wú suǒ yǒu 一无所有 • yī wú suǒ zhī 一无所知 • yí hài wú qióng 贻害无穷 • yí hài wú qióng 遗害无穷 • yì wú fǎn gù 义无反顾 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄无用武之地 • yōng lù wú néng 庸碌无能 • yǒng wú zhǐ jìng 永无止境 • yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而无一利 • yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而无一弊 • yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而无一害 • yǒu bèi wú huàn 有备无患 • yǒu guò zhī ér wú bù jí 有过之而无不及 • yǒu hài wú lì 有害无利 • yǒu hài wú yì 有害无益 • yǒu jiào wú lèi 有教无类 • Yǒu jiào wú lèi fǎ 有教无类法 • yǒu jīng wú xiǎn 有惊无险 • yǒu kǒu wú xīn 有口无心 • yǒu míng wú shí 有名无实 • yǒu mù wú dǔ 有目无睹 • yǒu qì wú lì 有气无力 • yǒu qù wú huí 有去无回 • yǒu sè wú dǎn 有色无胆 • yǒu shǐ wú zhōng 有始无终 • yǒu shì wú kǒng 有恃无恐 • yǒu tóu wú wěi 有头无尾 • yǒu wú 有无 • yǒu wú xiāng tōng 有无相通 • yǒu yī dā wú yī dā 有一搭无一搭 • yǒu yì wú yì 有意无意 • yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴 • yǒu yǒng wú móu 有勇无谋 • yǒu yuán wú fèn 有缘无分 • yǒu zé gǎi zhī , wú zé jiā miǎn 有则改之,无则加勉 • yǒu zēng wú jiǎn 有增无减 • yǒu zēng wú yǐ 有增无已 • yǒu zhēng wú zhàn 有征无战 • yǒu zuǐ wú xīn 有嘴无心 • yú liú wú fú hào shù 余留无符号数 • yú mèi wú zhī 愚昧无知 • yú shì wú bǔ 于事无补 • yǔ shì wú zhēng 与世无争 • yǔ wú lún cì 语无伦次 • yù jiā zhī zuì , hé huàn wú cí 欲加之罪,何患无辞 • zá luàn wú zhāng 杂乱无章 • zé wú páng dài 责无旁贷 • zhàn wú bù shèng 战无不胜 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 战无不胜,攻无不克 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù qǔ 战无不胜,攻无不取 • zhēng liǎn wú dù 征敛无度 • zhī wú bù yán , yán wú bù jìn 知无不言,言无不尽 • zhí yán wú huì 直言无讳 • zhì gāo wú shàng 至高无上 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测 • zhū qiú wú yàn 诛求无厌 • zhū qiú wú yǐ 诛求无已 • zhuǎn miàn wú qíng 转面无情 • zì xíng wú jì 恣行无忌 • zǒu tóu wú lù 走投无路 • zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢 • zuò shì wú dǔ 坐视无睹 • zuò wú xū xí 座无虚席