Có 2 kết quả:

Wú wéi ㄨˊ ㄨㄟˊwú wéi ㄨˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Wuwei county in Chaohu 巢湖[Chao2 hu2], Anhui

Từ điển phổ thông

thuyết vô vi

Từ điển Trung-Anh

(1) the Daoist doctrine of inaction
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire