Có 2 kết quả:
Wú wéi ㄨˊ ㄨㄟˊ • wú wéi ㄨˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wuwei county in Chaohu 巢湖[Chao2 hu2], Anhui
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thuyết vô vi
Từ điển Trung-Anh
(1) the Daoist doctrine of inaction
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire
(2) let things take their own course
(3) laissez-faire
Bình luận 0