Có 1 kết quả:

wú rén shòu piào ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) self-service ticketing
(2) automated ticketing

Bình luận 0