Có 1 kết quả:
wú cóng ㄨˊ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to have access
(2) beyond one's authority or capability
(3) sth one has no way of doing
(2) beyond one's authority or capability
(3) sth one has no way of doing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0