Có 1 kết quả:
wú lì ㄨˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no profit
(2) not profitable
(3) a hindrance
(4) (to lend money) at no interest
(2) not profitable
(3) a hindrance
(4) (to lend money) at no interest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0