Có 1 kết quả:

wú kě hòu fēi ㄨˊ ㄎㄜˇ ㄏㄡˋ ㄈㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 未可厚非[wei4 ke3 hou4 fei1]

Bình luận 0