Có 1 kết quả:
wú kě nài hé ㄨˊ ㄎㄜˇ ㄋㄞˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) have no way out
(2) have no alternative
(3) abbr. to 無奈|无奈[wu2 nai4]
(2) have no alternative
(3) abbr. to 無奈|无奈[wu2 nai4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0