Có 1 kết quả:

wú kě nài hé ㄨˊ ㄎㄜˇ ㄋㄞˋ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) have no way out
(2) have no alternative
(3) abbr. to 無奈|无奈[wu2 nai4]

Bình luận 0