Có 1 kết quả:
wú kě jiù yào ㄨˊ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. no antidote is possible (idiom); incurable
(2) incorrigible
(3) beyond redemption
(2) incorrigible
(3) beyond redemption
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0