Có 1 kết quả:
wú míng xiǎo zú ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ
wú míng xiǎo zú ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insignificant soldier (idiom)
(2) a nobody
(3) nonentity
(2) a nobody
(3) nonentity
Bình luận 0
wú míng xiǎo zú ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0