Có 1 kết quả:

wú cháng ㄨˊ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variable
(2) changeable
(3) fickle
(4) impermanence (Sanskrit: anitya)
(5) ghost taking away the soul after death
(6) to pass away
(7) to die

Bình luận 0