Có 1 kết quả:
wú yì ㄨˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing other than
(2) to differ in no way from
(3) the same as
(4) to amount to
(2) to differ in no way from
(3) the same as
(4) to amount to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0