Có 1 kết quả:
wú xíng ㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incorporeal
(2) virtual
(3) formless
(4) invisible (assets)
(5) intangible
(2) virtual
(3) formless
(4) invisible (assets)
(5) intangible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0