Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄚ ㄌㄧㄡˇ ㄌㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄧㄣ
1
/1
无心插柳柳成阴
wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄚ ㄌㄧㄡˇ ㄌㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. idly poke a stick in the mud and it grows into a tree to shade you
(2) (fig.) unintentional actions may bring unexpected success
(3) also written
無
心
插
柳
柳
成
蔭
|
无
心
插
柳
柳
成
荫
Bình luận
0