Có 1 kết quả:
wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not knowing which course to follow (idiom); at a loss what to do
Bình luận 0
wú suǒ shì cóng ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄕˋ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0