Có 1 kết quả:
wú jū wú shù ㄨˊ ㄐㄩ ㄨˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free and unconstrained (idiom); unfettered
(2) unbuttoned
(3) without care or worries
(2) unbuttoned
(3) without care or worries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0