Có 2 kết quả:

Wú zhuó ㄨˊ ㄓㄨㄛˊwū zhuó ㄨ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Asanga (Buddhist philosopher, c. 4th century AD)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of income etc) to be unassured
(2) to lack a reliable source

Bình luận 0