Có 1 kết quả:
wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point at infinity (math.)
(2) infinitely distant point
(2) infinitely distant point
Bình luận 0
wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0