Có 1 kết quả:
wú xiàn diàn huà ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
wú xiàn diàn huà ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radio telephony
(2) wireless telephone
(2) wireless telephone
Bình luận 0
wú xiàn diàn huà ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0