Có 1 kết quả:

wú chuán chéng yùn rén ㄨˊ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

non-vessel-owning common carrier (NVOCC) (transportation)

Bình luận 0