Có 1 kết quả:
wú yǔ ㄨˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain silent
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded
(2) to have nothing to say
(3) (coll.) speechless
(4) dumbfounded
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0