Có 1 kết quả:
wú lài ㄨˊ ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vô lại, vô ích
Từ điển Trung-Anh
(1) hoodlum
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly
(2) rascal
(3) rogue
(4) rascally
(5) scoundrelly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0