Có 1 kết quả:
wú lù kě táo ㄨˊ ㄌㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no way out
(2) nowhere to go
(3) trapped beyond hope of rescue
(4) painted into a corner
(2) nowhere to go
(3) trapped beyond hope of rescue
(4) painted into a corner
Bình luận 0