Có 1 kết quả:
Wú liàng shòu ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boundless life (expression of good wishes)
(2) Amitayus, the Buddha of measureless life, good fortune and wisdom
(2) Amitayus, the Buddha of measureless life, good fortune and wisdom
Bình luận 0