Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 4
Bộ: wú 无 (+0 nét)
Nét bút: 一フノフ
Thương Hiệt: MVKU (一女大山)
Unicode: U+65E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký, vô
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): む (mu), なし (nashi)
Âm Hàn: 기
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): む (mu), なし (nashi)
Âm Hàn: 기
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nấc, bị nấc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấc, nghẹn (ăn, uống bị nghịch khí không thở được).
Từ điển Thiều Chửu
① Tức là chữ vô 無 ngày xưa, nghĩa là không, như vô cữu 旡咎 không có lỗi gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mắc nghẹn (khi ăn hoặc uống).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầy hơi, ăn xong không tiêu.
Từ điển Trung-Anh
choke on something eaten