Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jì wǎng
ㄐㄧˋ ㄨㄤˇ
1
/1
既往
jì wǎng
ㄐㄧˋ ㄨㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past
(2) bygone
(3) the past
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Tái kinh Thiền Lâm tự - 再經禪林寺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0