Có 1 kết quả:

jì dé ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ

1/1

jì dé ㄐㄧˋ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vested in
(2) already obtained
(3) vesting