Có 1 kết quả:

jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣ ㄖˋ ㄏㄜˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 早知今日何必當初|早知今日何必当初[zao3 zhi1 jin1 ri4 he2 bi4 dang1 chu1]