Có 1 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: wú 无 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丨フ丨フ一一フノフ
Thương Hiệt: BBMVU (月月一女山)
Unicode: U+65E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạ

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tai hoạ, tai vạ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “họa” 禍.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hoạ 禍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 禍 (bộ 示).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hoạ 禍.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 禍|祸[huo4]