Có 3 kết quả:

ㄖˋㄇㄧˋㄖˋ

1/3

ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 日本[Ri4 ben3], Japan

Từ ghép 182

Běi jīng Rì bào 北京日報Běi jīng Rì bào 北京日报Cháo xiǎn Rì bào 朝鮮日報Cháo xiǎn Rì bào 朝鲜日报Dōng fāng Rì bào 东方日报Dōng fāng Rì bào 東方日報duì Rì 对日duì Rì 對日Fǎ zhì Rì bào 法制日報Fǎ zhì Rì bào 法制日报Gōng rén Rì bào 工人日報Gōng rén Rì bào 工人日报Guāng míng Rì bào 光明日報Guāng míng Rì bào 光明日报Guǎng zhōu Rì bào 广州日报Guǎng zhōu Rì bào 廣州日報Guì zhōu Rì bào 貴州日報Guì zhōu Rì bào 贵州日报hā Rì 哈日hā Rì zú 哈日族Hán Rì 韓日Hán Rì 韩日Hé běi Rì bào 河北日報Hé běi Rì bào 河北日报Huá ěr jiē Rì bào 华尔街日报Huá ěr jiē Rì bào 華爾街日報Jiě fàng Rì bào 解放日報Jiě fàng Rì bào 解放日报Jīn Rì chéng 金日成Jīng jiāo Rì bào 京郊日報Jīng jiāo Rì bào 京郊日报kàng Rì 抗日kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡团体kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡團體Kàng Rì Jiù wáng Yùn dòng 抗日救亡运动Kàng Rì Jiù wáng Yùn dòng 抗日救亡運動Kàng Rì Zhàn zhēng 抗日战争Kàng Rì Zhàn zhēng 抗日戰爭Kuáng rén Rì jì 狂人日記Kuáng rén Rì jì 狂人日记Liù Rì Zhàn zhēng 六日战争Liù Rì Zhàn zhēng 六日戰爭Měi Rì 美日Quán Rì kōng 全日空Rén mín Rì bào 人民日報Rén mín Rì bào 人民日报Rì běn 日本Rì běn ān chún 日本鵪鶉Rì běn ān chún 日本鹌鹑Rì běn chā wěi hǎi yàn 日本叉尾海燕Rì běn dāo 日本刀Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本电报电话公司Rì běn Diàn bào Diàn huà Gōng sī 日本電報電話公司Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送协会Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送協會Rì běn gē qú 日本歌鴝Rì běn gē qú 日本歌鸲Rì běn Gòng tóng shè 日本共同社Rì běn guǐ zi 日本鬼子Rì běn guó zhì 日本国志Rì běn guó zhì 日本國誌Rì běn Hǎi 日本海Rì běn Háng kōng 日本航空Rì běn Hēi dào 日本黑道Rì běn jí líng 日本鶺鴒Rì běn jí líng 日本鹡鸰Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本經濟新聞Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本经济新闻Rì běn liǔ yīng 日本柳莺Rì běn liǔ yīng 日本柳鶯Rì běn mǐ jiǔ 日本米酒Rì běn nǎo yán 日本脑炎Rì běn nǎo yán 日本腦炎Rì běn rén 日本人Rì běn shū jì 日本书纪Rì běn shū jì 日本書紀Rì běn shù yīng 日本树莺Rì běn shù yīng 日本樹鶯Rì běn sōng què yīng 日本松雀鷹Rì běn sōng què yīng 日本松雀鹰Rì běn tiān huáng 日本天皇Rì běn xué 日本学Rì běn xué 日本學Rì běn Yín háng 日本銀行Rì běn Yín háng 日本银行Rì běn Yuán zǐ Néng Yán jiū suǒ 日本原子能研究所Rì běn zhú kuài 日本竹筷Rì bǐ gǔ Gōng yuán 日比谷公园Rì bǐ gǔ Gōng yuán 日比谷公園Rì chǎn 日产Rì chǎn 日產Rì Cháo 日朝Rì diàn 日电Rì diàn 日電Rì diàn diàn zǐ 日电电子Rì diàn diàn zǐ 日電電子Rì É Zhàn zhēng 日俄战争Rì É Zhàn zhēng 日俄戰爭Rì ěr màn 日耳曼Rì ěr màn yǔ 日耳曼語Rì ěr màn yǔ 日耳曼语Rì fāng 日方Rì Háng 日航Rì huò 日貨Rì huò 日货Rì jīng píng jūn 日經平均Rì jīng píng jūn 日经平均Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日经平均指数Rì jīng zhǐ shù 日經指數Rì jīng zhǐ shù 日经指数Rì jù shí dài 日据时代Rì jù shí dài 日據時代Rì jūn 日军Rì jūn 日軍Rì kā zé 日喀则Rì kā zé 日喀則Rì kā zé dì qū 日喀则地区Rì kā zé dì qū 日喀則地區Rì kā zé shì 日喀则市Rì kā zé shì 日喀則市Rì lì 日立Rì liú 日流Rì méi 日媒Rì Měi 日美Rì nán jùn 日南郡Rì nèi wǎ 日內瓦Rì nèi wǎ 日内瓦Rì rě 日惹Rì rén 日人Rì shén 日神Rì shì 日式Rì tǔ 日土Rì tǔ xiàn 日土县Rì tǔ xiàn 日土縣Rì wén 日文Rì xì 日系Rì yào rì 日曜日Rì yě Tè qū 日惹特区Rì yě Tè qū 日惹特區Rì yì 日裔Rì Yīng lián jūn 日英联军Rì Yīng lián jūn 日英聯軍Rì yǔ 日語Rì yǔ 日语Rì yuán 日元Rì yuán 日圆Rì yuán 日圓Rì yuè Tán 日月潭Rì zhào 日照Rì zhào shì 日照市Rì zhī lù 日知录Rì zhī lù 日知錄Rì zhì shí qī 日治时期Rì zhì shí qī 日治時期Rì Zhōng 日中Shì jiè Rì bào 世界日報Shì jiè Rì bào 世界日报Sì chuān Rì bào 四川日報Sì chuān Rì bào 四川日报xiǎo Rì běn 小日本xiǎo Rì běnr 小日本儿xiǎo Rì běnr 小日本兒Xīn huá Rì bào 新华日报Xīn huá Rì bào 新華日報Xīng dǎo Rì bào 星岛日报Xīng dǎo Rì bào 星島日報Xīng zhōu Rì bào 星洲日報Xīng zhōu Rì bào 星洲日报Zhōng guó Rì bào 中国日报Zhōng guó Rì bào 中國日報Zhōng Rì 中日Zhōng Rì guān xì 中日关系Zhōng Rì guān xì 中日關係Zhōng Rì Hán 中日韓Zhōng Rì Hán 中日韩Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字Zhōng Rì Hán Yuè 中日韓越Zhōng Rì Hán Yuè 中日韩越Zhōng yāng Rì bào 中央日報Zhōng yāng Rì bào 中央日报

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mặt trời, thái dương. ◎Như: “nhật xuất” 日出 mặt trời mọc.
2. (Danh) Ban ngày. § Đối lại với “dạ” 夜 ban đêm. ◎Như: “nhật dĩ kế dạ” 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm.
3. (Danh) Thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó.
4. (Danh) Mỗi ngày, hằng ngày. ◇Luận Ngữ 論語: “Tăng Tử viết: Ngô nhật tam tỉnh ngô thân: Vị nhân mưu nhi bất trung hồ? Dữ bằng hữu giao nhi bất tín hồ? Truyền bất tập hồ?” 曾子曰: 吾日三省吾身: 為人謀而不忠乎? 與朋友交而不信乎? 傳不習乎? (Học nhi 學而) Mỗi ngày tôi tự xét ba việc: Làm việc gì cho ai, có hết lòng không? Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không? Thầy dạy cho điều gì, có học tập đủ không?
5. (Danh) Một ngày chỉ định riêng biệt. ◎Như: “quốc khánh nhật” 國慶日 ngày quốc khánh, “sanh nhật” 生日 ngày kỉ niệm sinh nhật.
6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: “xuân nhật” 春日 mùa xuân, “đông nhật” 冬日 tiết đông, mùa đông. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuân nhật tái dương, Hữu minh thương canh” 春日載陽, 有鳴倉庚 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Mùa xuân bắt đầu ấm áp, Có chim hoàng oanh kêu.
7. (Danh) Thời gian. ◎Như: “lai nhật” 來日 những ngày (thời gian) sắp tới, “vãng nhật” 往日 những ngày (thời gian) đã qua.
8. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng 24 giờ. ◎Như: “gia vô tam nhật lương” 家無三日糧 nhà không đủ lương thực cho ba ngày.
9. (Danh) Ngày trước, trước đây. ◇Tả truyện 左傳: “Nhật Vệ bất mục, cố thủ kì địa, kim dĩ mục hĩ, khả dĩ quy chi” 日衛不睦, 故取其地, 今已睦矣, 可以歸之 (Văn Công thất niên 文公七年) Ngày trước nước Vệ không hòa thuận (với ta), nên ta lấy đất của Vệ, nay đã hòa thuận rồi, thì có thể trả lại.
10. (Danh) Nước “Nhật Bản” 日本 gọi tắt là nước “Nhật” 日.

ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. Mặt Trời
2. ngày

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mặt trời, thái dương. ◎Như: “nhật xuất” 日出 mặt trời mọc.
2. (Danh) Ban ngày. § Đối lại với “dạ” 夜 ban đêm. ◎Như: “nhật dĩ kế dạ” 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm.
3. (Danh) Thời gian trái đất quay một vòng quanh chính nó.
4. (Danh) Mỗi ngày, hằng ngày. ◇Luận Ngữ 論語: “Tăng Tử viết: Ngô nhật tam tỉnh ngô thân: Vị nhân mưu nhi bất trung hồ? Dữ bằng hữu giao nhi bất tín hồ? Truyền bất tập hồ?” 曾子曰: 吾日三省吾身: 為人謀而不忠乎? 與朋友交而不信乎? 傳不習乎? (Học nhi 學而) Mỗi ngày tôi tự xét ba việc: Làm việc gì cho ai, có hết lòng không? Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không? Thầy dạy cho điều gì, có học tập đủ không?
5. (Danh) Một ngày chỉ định riêng biệt. ◎Như: “quốc khánh nhật” 國慶日 ngày quốc khánh, “sanh nhật” 生日 ngày kỉ niệm sinh nhật.
6. (Danh) Mùa, tiết. ◎Như: “xuân nhật” 春日 mùa xuân, “đông nhật” 冬日 tiết đông, mùa đông. ◇Thi Kinh 詩經: “Xuân nhật tái dương, Hữu minh thương canh” 春日載陽, 有鳴倉庚 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Mùa xuân bắt đầu ấm áp, Có chim hoàng oanh kêu.
7. (Danh) Thời gian. ◎Như: “lai nhật” 來日 những ngày (thời gian) sắp tới, “vãng nhật” 往日 những ngày (thời gian) đã qua.
8. (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian bằng 24 giờ. ◎Như: “gia vô tam nhật lương” 家無三日糧 nhà không đủ lương thực cho ba ngày.
9. (Danh) Ngày trước, trước đây. ◇Tả truyện 左傳: “Nhật Vệ bất mục, cố thủ kì địa, kim dĩ mục hĩ, khả dĩ quy chi” 日衛不睦, 故取其地, 今已睦矣, 可以歸之 (Văn Công thất niên 文公七年) Ngày trước nước Vệ không hòa thuận (với ta), nên ta lấy đất của Vệ, nay đã hòa thuận rồi, thì có thể trả lại.
10. (Danh) Nước “Nhật Bản” 日本 gọi tắt là nước “Nhật” 日.

Từ điển Thiều Chửu

① Mặt trời.
② Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật 一日.
③ Ban ngày, như nhật dĩ kế dạ 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật 往日 ngày hôm qua, lai nhật 來日 ngày mai, v.v.
④ Nước Nhật, nước Nhật Bản 日本 thường gọi tắt là nước Nhật.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mặt trời, thái dương, vầng hồng: 日出 Mặt trời mọc; 我以日初出時去人近,而日中時遠也 Tôi cho rằng mặt trời lúc mới mọc thì cách người gần, đến giữa trưa thì cách xa hơn (Liệt tử);
② Ban ngày: 日班 Ca ngày; 夜以繼日 Suốt ngày đêm;
③ Ngày, hôm: 一日三餐 Một ngày ba bữa; 今日 Hôm nay.【日者】 nhật giả [rìzhâ] (văn) Ngày trước, lúc trước: 日者秦楚戰于藍田 Ngày trước Tần và Sở đánh nhau ở Lam Điền (Chiến quốc sách);
④ Chỉ chung thời giờ: 來日 Những ngày sắp tới; 往日 Những ngày đã qua; 春日 Ngày xuân;
⑤ (văn) Ngày càng: 獨夫之心日益驕固 Lòng của tên vua vô đạo (Tần Thuỷ Hoàng) ngày càng thêm kiêu căng, ngoan cố (Đỗ Mục: A Phòng cung phú); 則家日益,身日安,名日榮 Thì nhà ngày càng hưng vượng, thân ngày càng yên ổn, danh ngày càng hiển hách (Mặc tử).【日見】 nhật kiến [rìjiàn] Ngày càng: 日見衰敗 Ngày càng suy bại;【日漸】nhật tiệm [rìjiàn] Ngày càng, dần dần: 日漸強壯 Ngày càng khỏe mạnh;【日益】nhật ích [rìyì] Ngày càng, càng ngày càng, ngày một... thêm (như 日, nghĩa
⑤): 日益加劇 Ngày càng căng thẳng; 日益尖銳化 Ngày càng gay gắt; 日益強大 Ngày càng lớn mạnh; 日益發展 Càng ngày càng phát triển; 王立爲太子,日益驕溢,諫之不復聽 Vua lập làm thái tử, ngày càng thêm kiêu ngạo tự mãn, can gián không còn chịu nghe nữa (Hán thư: Cung Toại truyện);
⑥ (văn) Mỗi ngày, ngày ngày: 百姓日用而不知 Trăm họ dùng đến mỗi ngày mà không biết (Chu Dịch: Hệ từ); 一尺之捶,日取其半,萬世不竭 Cây gậy gỗ dài một thước, mỗi ngày chặt lấy một nửa thì chặt đến muôn đời cũng không bao giờ hết (Trang tử: Thiên hạ);
⑦ (văn) Ngày trước, trước đây: 日衛不睦,故取其地,今已睦矣,可以歸之 Trước đây nước Vệ không thuận thảo với ta nên ta mới lấy đất của Vệ, nay đã thuận thảo rồi thì có thể trả lại (Tả truyện: Văn công thất niên);
⑧ [Rì] Nước Nhật Bản (nói tắt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Chứng quả có đôi vừng nhật nguyệt, giải oan chi mượn đến đàn tràng « — Thời gian có mặt trời, tức ban ngày — Một ngày ( chỉ chung ban ngày và ban đêm ) — Tên một nước ở ngoài biển, phía đông Trung Hoa, tức nước Nhật, còn gọi là Nhật Bản ( Japan ).

Từ điển Trung-Anh

(1) sun
(2) day
(3) date, day of the month

Từ ghép 510

Àì ěr rì 愛耳日Àì ěr rì 爱耳日ān xī rì 安息日àn rì 按日àn wú tiān rì 暗无天日àn wú tiān rì 暗無天日Àò xīn jūn tuán rì 澳新军团日Àò xīn jūn tuán rì 澳新軍團日Bā tūn Lǔ rì 巴吞魯日Bā tūn Lǔ rì 巴吞鲁日bái rì 白日bái rì mèng 白日夢bái rì mèng 白日梦bái rì zuò mèng 白日做夢bái rì zuò mèng 白日做梦bǎi rì ké 百日咳Bǎi rì Wéi xīn 百日維新Bǎi rì Wéi xīn 百日维新bàn rì gōng zuò 半日工作bàn rì zhì xué xiào 半日制学校bàn rì zhì xué xiào 半日制學校bǎo shí zhōng rì 飽食終日bǎo shí zhōng rì 饱食终日bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 飽食終日,無所用心bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心běn rì 本日bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰冻三尺,非一日之寒bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰凍三尺,非一日之寒bō yún jiàn rì 拨云见日bō yún jiàn rì 撥雲見日Bó liè rì niè fū 勃列日涅夫bù jiàn tiān rì 不見天日bù jiàn tiān rì 不见天日bù kě tóng rì ér yǔ 不可同日而語bù kě tóng rì ér yǔ 不可同日而语bù kě zhōng rì 不可終日bù kě zhōng rì 不可终日Bù lǔ rì 布魯日Bù lǔ rì 布鲁日bù rì 不日Cháo rì Fàng sòng 朝日放送chéng rì 成日chì kǒu rì 赤口日chóng dǔ tiān rì 重睹天日chóng jiàn tiān rì 重見天日chóng jiàn tiān rì 重见天日chū shēng rì qī 出生日期Chūn rì 春日Chūn rì bù 春日部Chūn rì xiāng 春日乡Chūn rì xiāng 春日鄉cì rì 次日Dá rì 达日Dá rì 達日Dá rì xiàn 达日县Dá rì xiàn 達日縣Dà rì rú lái 大日如來Dà rì rú lái 大日如来dān rì 单日dān rì 單日dāng rì 当日dāng rì 當日dàng rì 当日dàng rì 當日dào qī rì 到期日Dìng rì 定日Dìng rì xiàn 定日县Dìng rì xiàn 定日縣dù rì 度日dù rì rú nián 度日如年duō rì sài 多日賽duō rì sài 多日赛fā gōng zī rì 发工资日fā gōng zī rì 發工資日fā xīn rì 发薪日fā xīn rì 發薪日fǎn rì 反日fēng hé rì lì 風和日麗fēng hé rì lì 风和日丽fēng hé rì nuǎn 風和日暖fēng hé rì nuǎn 风和日暖fēng hé rì xuān 風和日暄fēng hé rì xuān 风和日暄Fó dàn rì 佛誕日Fó dàn rì 佛诞日gǎi rì 改日gé rì 隔日gōng xiū rì 公休日gōng zuò rì 工作日gǒu rì 狗日guāng tiān huà rì 光天化日guó dìng jià rì 国定假日guó dìng jià rì 國定假日guó jì rì qī biàn gēng xiàn 国际日期变更线guó jì rì qī biàn gēng xiàn 國際日期變更線guó qìng rì 国庆日guó qìng rì 國慶日guó shì rì shuāi 国势日衰guó shì rì shuāi 國勢日衰guò rì zi 过日子guò rì zi 過日子hǎi rì 海日hé rì 何日hóng rì 紅日hóng rì 红日hòu rì 后日hòu rì 後日huā wú bǎi rì hóng 花无百日红huā wú bǎi rì hóng 花無百日紅huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重开日,人无再少年huā yǒu chóng kāi rì , rén wú zài shào nián 花有重開日,人無再少年huà rì 化日Huáng guān Jià rì Jiǔ diàn 皇冠假日酒店hùn rì zi 混日子Huǒ yào rì 火曜日jí rì 即日jí rì 吉日jì niàn rì 紀念日jì niàn rì 纪念日jì rì 忌日jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必当初jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū 既有今日何必當初jià rì 假日jiāng hé rì xià 江河日下jiāo yì rì 交易日jié hūn jì niàn rì 結婚紀念日jié hūn jì niàn rì 结婚纪念日jié jià rì 節假日jié jià rì 节假日jié rì 節日jié rì 节日Jiě fàng rì 解放日jīn rì 今日jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日毕jīn rì shì jīn rì bì 今日事今日畢jīn shí jīn rì 今时今日jīn shí jīn rì 今時今日Jīn yào rì 金曜日Jīn Zhèng rì 金正日jìn rì 近日jìn rì diǎn 近日点jìn rì diǎn 近日點jiù rì 旧日jiù rì 舊日jūn rì zhào 均日照kè rì 克日kè rì 刻日kòng rì 空日kǔ rì zi 苦日子kuàng rì chí jiǔ 旷日持久kuàng rì chí jiǔ 曠日持久Lā gé lǎng rì 拉格朗日lái rì 來日lái rì 来日lái rì fāng cháng 來日方長lái rì fāng cháng 来日方长Léi rì nà 雷日納Léi rì nà 雷日纳Lǐ bài rì 礼拜日Lǐ bài rì 禮拜日lì rì 丽日lì rì 麗日lián rì 连日lián rì 連日liáng chén jí rì 良辰吉日Liè rì 烈日líng rì 零日líng rì lòu dòng 零日漏洞lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遙知馬力,日久見人心lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遥知马力,日久见人心luò rì 落日méi rì méi yè 沒日沒夜méi rì méi yè 没日没夜měi rì 毎日měi rì 每日Měi rì Diàn xùn bào 每日电讯报Měi rì Diàn xùn bào 每日電訊報Měi rì Jìng Bào 每日鏡報Měi rì Jìng Bào 每日镜报Měi rì Kuài bào 每日快報Měi rì Kuài bào 每日快报měi rì xiàn jià 每日限价měi rì xiàn jià 每日限價Měi rì Xīn wén 每日新聞Měi rì Xīn wén 每日新闻Měi rì Yóu bào 每日邮报Měi rì Yóu bào 每日郵報měi shí měi rì 每时每日měi shí měi rì 每時每日Méng rì 蒙日míng rì 明日míng rì huáng huā 明日黃花míng rì huáng huā 明日黄花mìng míng rì 命名日Mò bó rì 莫伯日Mò rì 末日mò rì lùn 末日論mò rì lùn 末日论mǔ nàn rì 母难日mǔ nàn rì 母難日Mù yào rì 木曜日Ní rì 尼日Ní rì ěr 尼日尔Ní rì ěr 尼日爾Ní rì ěr Hé 尼日尔河Ní rì ěr Hé 尼日爾河Ní rì lì yà 尼日利亚Ní rì lì yà 尼日利亞nián jūn rì zhào 年均日照niàn rì 念日Nóng nú Jiě fàng rì 农奴解放日Nóng nú Jiě fàng rì 農奴解放日píng cháng rì 平常日píng rì 平日qī rì rè 七日热qī rì rè 七日熱qiān fā rì qī 签发日期qiān fā rì qī 簽發日期qián rì 前日qīng tiān bái rì 青天白日Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民义务植树日Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日quán rì zhì 全日制rào liáng sān rì 繞梁三日rào liáng sān rì 绕梁三日rì bān 日班rì bào 日報rì bào 日报rì běn 日本rì běn rén 日本人rì bó Yān zī 日薄崦嵫rì cháng 日常rì cháng gōng zuò 日常工作rì chǎng 日场rì chǎng 日場rì chéng 日程rì chéng biǎo 日程表rì chū 日出rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息rì chuō 日戳rì fù yī rì 日复一日rì fù yī rì 日復一日rì guài 日怪rì guāng 日光rì guāng dēng 日光灯rì guāng dēng 日光燈rì guāng jié yuē shí 日光節約時rì guāng jié yuē shí 日光节约时rì guāng yù 日光浴rì guāng yù shì 日光浴室rì guāng yù yù chuáng 日光浴浴床rì guī 日規rì guī 日规rì guǐ 日晷rì hòu 日后rì hòu 日後rì huà 日化rì huán shí 日环食rì huán shí 日環食rì jī yuè lěi 日积月累rì jī yuè lěi 日積月累rì jì 日記rì jì 日记rì jì běn 日記本rì jì běn 日记本rì jiān 日間rì jiān 日间rì jiàn 日渐rì jiàn 日漸rì jīng 日經rì jīng 日经rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數rì jīng píng jūn zhǐ shù 日经平均指数rì jiǔ shēng qíng 日久生情rì jiǔ suì shēn 日久岁深rì jiǔ suì shēn 日久歲深rì kān 日刊rì lái 日來rì lái 日来rì lǐ 日裡rì lǐ 日里rì lì 日历rì lì 日曆rì luò 日落rì luò fēng shēng 日落風生rì luò fēng shēng 日落风生rì luò xī shān 日落西山rì miǎn 日冕rì miǎn céng 日冕层rì miǎn céng 日冕層rì mò 日沒rì mò 日没rì mù 日暮rì mù tú qióng 日暮途穷rì mù tú qióng 日暮途窮rì nèi 日內rì nèi 日内rì nǐ mā 日你妈rì nǐ mā 日你媽rì piān shí 日偏食rì qī 日期rì qián 日前rì qū 日趋rì qū 日趨rì qū yán zhòng 日趋严重rì qū yán zhòng 日趨嚴重rì quán shí 日全食rì rì 日日rì shài shāng 日晒伤rì shài shāng 日曬傷rì shài yǔ lín 日晒雨淋rì shài yǔ lín 日曬雨淋rì shèng 日盛rì shí 日蚀rì shí 日蝕rì shí 日食rì tóu 日头rì tóu 日頭rì wú xiá guǐ 日无暇晷rì wú xiá guǐ 日無暇晷rì xīn 日新rì xīn 日薪rì xīn shuō 日心說rì xīn shuō 日心说rì xīn yuè yì 日新月异rì xīn yuè yì 日新月異rì xíng yī shàn 日行一善Rì yào rì 日曜日rì yè 日夜rì yè jiān chéng 日夜兼程rì yì 日益rì yì zēng jiā 日益增加rì yòng 日用rì yòng pǐn 日用品rì yuán 日圆rì yuán 日圓rì yuè 日月rì yuè chóng guāng 日月重光rì yuè cuō tuó 日月蹉跎rì yuè rú suō 日月如梭rì yuè shí 日月食rì yuè wǔ xīng 日月五星rì yuè yùn 日月晕rì yuè yùn 日月暈rì zēng 日增rì zhào 日照rì zhēn 日臻rì zhì 日志rì zhì 日至rì zhì 日誌rì zhōng 日中rì zi 日子Rú lüè rì 儒略日Sāng rì 桑日Sāng rì xiàn 桑日县Sāng rì xiàn 桑日縣shēng rì 生日shēng rì hè kǎ 生日賀卡shēng rì hè kǎ 生日贺卡shēng rì kǎ 生日卡shēng rì kuài lè 生日快乐shēng rì kuài lè 生日快樂Shèng huī zhān lǐ rì 圣灰瞻礼日Shèng huī zhān lǐ rì 聖灰瞻禮日shī xiào rì qī 失效日期shí rì 时日shí rì 時日Shí rì Tán 十日談Shí rì Tán 十日谈shí rì wú duō 时日无多shí rì wú duō 時日無多shí sān rì 十三日shí zhì jīn rì 时至今日shí zhì jīn rì 時至今日shì dào jīn rì 事到今日shì fēng rì xià 世風日下shì fēng rì xià 世风日下shì jiè mò rì 世界末日shǒu rì fēng 首日封Shòu nàn rì 受难日Shòu nàn rì 受難日Shú zuì rì 贖罪日Shú zuì rì 赎罪日Shú zuì rì zhàn zhēng 贖罪日戰爭Shú zuì rì zhàn zhēng 赎罪日战争Shǔ quǎn fèi rì 蜀犬吠日shuāng xiū rì 双休日shuāng xiū rì 雙休日Shuǐ yào rì 水曜日Shùn rì Yáo nián 舜日堯年Shùn rì Yáo nián 舜日尧年Shùn rì Yáo tiān 舜日堯天Shùn rì Yáo tiān 舜日尧天shuò rì 朔日Sì rì shì 四日市Sì rì shì shì 四日市市sù rì 夙日sù rì 素日tài yáng rì 太阳日tài yáng rì 太陽日tí shàng yì shì rì chéng 提上議事日程tí shàng yì shì rì chéng 提上议事日程tiān cháng rì jiǔ 天長日久tiān cháng rì jiǔ 天长日久tiān chuān rì 天穿日Tíng zhàn rì 停战日Tíng zhàn rì 停戰日tóng rì 同日tóng rì ér yǔ 同日而語tóng rì ér yǔ 同日而语tōu tiān huàn rì 偷天换日tōu tiān huàn rì 偷天換日Tǔ yào rì 土曜日Wáng bīng Jì niàn rì 亡兵紀念日Wáng bīng Jì niàn rì 亡兵纪念日wǎng luò rì jì 網絡日記wǎng luò rì jì 网络日记wǎng rì 往日Wàng bō rì shān 旺波日山wàng rì 望日wèi kě tóng rì ér yǔ 未可同日而語wèi kě tóng rì ér yǔ 未可同日而语Wò luó niè rì 沃罗涅日Wò luó niè rì 沃羅湼日Wū rì 乌日Wū rì 烏日Wū rì xiāng 乌日乡Wū rì xiāng 烏日鄉xī rì 昔日Xī zàng Bǎi wàn Nóng nú Jiě Fàng Jì niàn rì 西藏百万农奴解放纪念日Xī zàng Bǎi wàn Nóng nú Jiě Fàng Jì niàn rì 西藏百萬農奴解放紀念日xià rì 夏日xiàng rì kuí 向日葵xiǎo rì zi 小日子Xīng qī rì 星期日xù rì 旭日xún rì 旬日yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 养兵千日,用兵一时yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 養兵千日,用兵一時yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 养兵千日,用在一时yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 養兵千日,用在一時yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 养兵千日,用在一朝yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 養兵千日,用在一朝yè yǐ jì rì 夜以繼日yè yǐ jì rì 夜以继日yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不見,如隔三秋yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不见,如隔三秋yī rì qiān lǐ 一日千里yī rì sān cān 一日三餐yī rì sān qiū 一日三秋yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日为师,终身为父yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日為師,終身為父yī rì zhī jì zài yú chén 一日之計在於晨yī rì zhī jì zài yú chén 一日之计在于晨yī rì zhī yǎ 一日之雅yì rì 翌日yǒu zhāo yī rì 有朝一日yǔ rì jù jìn 与日俱进yǔ rì jù jìn 與日俱進yǔ rì jù zēng 与日俱增yǔ rì jù zēng 與日俱增yǔ rì tóng huī 与日同辉yǔ rì tóng huī 與日同輝yù rì 昱日yuǎn rì diǎn 远日点yuǎn rì diǎn 遠日點Yuè yào rì 月曜日zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难zǎo rì 早日zǎo rì kāng fù 早日康复zǎo rì kāng fù 早日康復zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必当初zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū 早知今日何必當初zé rì 择日zé rì 擇日zhái rì zi 择日子zhái rì zi 擇日子Zhān lǐ rì 瞻礼日Zhān lǐ rì 瞻禮日Zhāo rì 朝日Zhāo rì Xīn wén 朝日新聞Zhāo rì Xīn wén 朝日新闻zhē tiān bì rì 遮天蔽日zhèn rì 鎮日zhèn rì 镇日zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 阵亡战士纪念日zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì 陣亡戰士紀念日zhēng zhēng rì shàng 蒸蒸日上zhèng rì 正日zhí rì 值日zhí rì shēng 值日生zhǐ rì kě dài 指日可待Zhōng guó Háng hǎi rì 中国航海日Zhōng guó Háng hǎi rì 中國航海日zhōng rì 中日zhōng rì 終日zhōng rì 终日zhōng zhàn rì 終戰日zhōng zhàn rì 终战日Zhōu rì 周日Zhōu rì 週日zhú rì 逐日zhǔ rì 主日zhǔ rì xué 主日学zhǔ rì xué 主日學zōng zhī quán rì 棕枝全日zōng zhī zhǔ rì 棕枝主日zuó rì 昨日zuò shēng rì 做生日