Có 2 kết quả:

Rì Zhōng ㄖˋ ㄓㄨㄥrì zhōng ㄖˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Rì Zhōng ㄖˋ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japan-China

rì zhōng ㄖˋ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) noon
(2) midday
(3) zenith