Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Rì rén
ㄖˋ ㄖㄣˊ
1
/1
日人
Rì rén
ㄖˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese person
(2) the Japanese
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề phiến kỳ 05 - 題扇其五
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đoan ngọ - 端午
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Vi Ứng Vật
)
•
Quá Thọ Xương triền kiều ngâm kỳ 1 - 過壽昌廛橋吟其一
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thập nhật cúc - 十日菊
(
Trịnh Cốc
)
•
Tiểu giang hoài Linh Nhất thượng nhân - 小江懷靈一上人
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Tống xuân từ - 送春詞
(
Vương Nhai
)
•
Vô đề (Tứ sắc liên hoa gian lục hạ) - 無題(四色蓮華間綠荷)
(
Khả Mân
)
Bình luận
0