Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rì lái
ㄖˋ ㄌㄞˊ
1
/1
日來
rì lái
ㄖˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the past few days
(2) lately
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dụng Tái Đạo vận vãn du Lang Trung hồ - 用載道韻晚遊郎中湖
(
Lê Tắc
)
•
Giang đường vãn bạc (Thượng mã cách) - 江塘晚泊(上馬格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌
(
Đường Dần
)
•
Khách chí - 客至
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưu biệt cựu khế Hoàng - 留別舊契黃
(
Nguyễn Du
)
•
Phụ từ tử hiếu cách - 父慈子孝格
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tháp hoả xa vãng Lai Tân - 搭火車往來賓
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tích hoa - 惜花
(
Trương Tịch
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0