Có 1 kết quả:
rì chū ér zuò , rì rù ér xī ㄖˋ ㄔㄨ ㄦˊ ㄗㄨㄛˋ ㄖˋ ㄖㄨˋ ㄦˊ ㄒㄧ
rì chū ér zuò , rì rù ér xī ㄖˋ ㄔㄨ ㄦˊ ㄗㄨㄛˋ ㄖˋ ㄖㄨˋ ㄦˊ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to get up at sunrise and work until sunset (proverb)
(2) fig. to lead a plain and hardworking life
(2) fig. to lead a plain and hardworking life
Bình luận 0