Có 2 kết quả:
Rì yuán ㄖˋ ㄩㄢˊ • rì yuán ㄖˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese yen (unit of currency)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồng Yên (đồng tiền của Nhật Bản)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0