Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rì xīn
ㄖˋ ㄒㄧㄣ
1
/1
日新
rì xīn
ㄖˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
in constant progress
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Minh Hương Phan ông hoà Sơn Phòng Ngô ông nguyên vận - 和明鄉潘翁和山防吳翁元韻
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Hối nhật trình chư phán quan - 晦日呈諸判官
(
Hàn Hoảng
)
•
Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩
(
Hoàng Cao Đài
)
•
Mục hộ sa - 穆護砂
(
Trương Hỗ
)
•
Nhàn thuyết - 閒說
(
Vương Kiến
)
•
Thục trung kỳ 2 - 蜀中其二
(
Trịnh Cốc
)
•
Trinh Nguyên thập tứ niên hạn thậm kiến quyền môn di thược dược hoa - 貞元十四年旱甚見權門移芍藥花
(
Lã Ôn
)
•
Vũ kỳ 1 (Vi vũ bất hoạt đạo) - 雨其一(微雨不滑道)
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân - 春
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Xuân nhật ký hoài - 春日寄懷
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0