Có 1 kết quả:

rì xīn yuè yì ㄖˋ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) daily renewal, monthly change (idiom)
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress

Bình luận 0