Có 1 kết quả:
rì xīn yuè yì ㄖˋ ㄒㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daily renewal, monthly change (idiom)
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress
(2) every day sees new developments
(3) rapid progress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0