Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Rì fāng
ㄖˋ ㄈㄤ
1
/1
日方
Rì fāng
ㄖˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Japanese side or party (in negotiations etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính nhạc phủ thập thiên - Tượng ảo thán - 正樂府十篇-橡媼嘆
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Đề Bạch Mã từ - 題白馬祠
(
Trần Quang Khải
)
•
Hạ bản xã Đào cử nhân - 賀本社陶舉人
(
Đoàn Huyên
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成
(
Vũ Dương
)
•
Tống Dương thị nữ - 送楊氏女
(
Vi Ứng Vật
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Vương Kiều Loan
)
•
Xuất ngục cảm tác - 出獄感作
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0